• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:Cổ Triều Tiên(古朝鲜)
  • 不可数:专有名词通常不使用数词来表示数量。
  • 不变格:专有名词在句子中不随格的变化而变化。
  • 1. Cổ Triều Tiên
  • 意思:古朝鲜,指的是朝鲜半岛历史上的一个时期。
  • 例句:Cổ Triều Tiên là một giai đoạn lịch sử lâu đời của bán đảo Triều Tiên.(古朝鲜是朝鲜半岛历史上一个悠久的时期。)
  • 2. lịch sử Cổ Triều Tiên
  • 意思:古朝鲜历史
  • 例句:Người học lịch sử rất quan tâm đến nghiên cứu lịch sử Cổ Triều Tiên.(历史学者非常关注古朝鲜历史的研究。)
  • 3. văn hóa Cổ Triều Tiên
  • 意思:古朝鲜文化
  • 例句:Văn hóa Cổ Triều Tiên có ảnh hưởng sâu遠 đến các nền văn hóa khác ở châu Á.(古朝鲜文化对亚洲其他文化有着深远的影响。)
  • 将“Cổ Triều Tiên”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Cổ:可以联想到“cổ đại”(古代),表示这是一个古代的时期。
  • Triều Tiên:可以联想到“Triều Tiên”(朝鲜),表示这个时期与朝鲜半岛有关。
  • 通过联想朝鲜半岛的古代历史和文化,帮助记忆“Cổ Triều Tiên”这个专有名词。
  • 1. 描述古朝鲜的历史背景
  • 历史时期:
  • Cổ Triều Tiên được thành lập vào khoảng 2333 trước Công nguyên.(古朝鲜大约在公元前2333年建立。)
  • Cổ Triều Tiên trải qua nhiều thay đổi chính trị và văn hóa trong lịch sử.(古朝鲜在历史上经历了许多政治和文化的变化。)
  • 2. 讨论古朝鲜的文化特点
  • 文化特色:
  • Cổ Triều Tiên có những truyền thống và tập quán văn hóa riêng biệt.(古朝鲜有其独特的传统和文化习俗。)
  • Cổ Triều Tiên là nguồn gốc của nhiều kỹ nghệ và nghệ thuật truyền thống của Hàn Quốc ngày nay.(古朝鲜是今天韩国许多传统技艺和艺术的起源。)