• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:mìănliền(泡面)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mìănliền(各种泡面)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定口味或品牌的泡面。例如:mìănliền cay(辣味泡面)
    1. mìănliền sôcôla
  • 意思:巧克力味泡面
  • 例句:Mìănliền sôcôla là một lựa chọn ngon cho những ngày rét.(巧克力味泡面是寒冷天气中的美味选择。)
  • 2. mìănliền hải sản
  • 意思:海鲜味泡面
  • 例句:Mìănliền hải sản thường được nhiều người yêu thích vì hương vị tươi ngon.(海鲜味泡面因其鲜美的味道而受到许多人的喜爱。)
  • 3. mìănliền cay
  • 意思:辣味泡面
  • 例句:Mìănliền cay giúp tăng cảm giác ngon khi ăn.(辣味泡面在吃的时候增加了美味的感觉。)
  • 4. mìănliền noodle
  • 意思:面条泡面
  • 例句:Mìănliền noodle có sợi mì dài và mỏng, phù hợp với khẩu vị của nhiều người.(面条泡面的面条长而细,适合许多人的口味。)
    将“mìănliền”拆分成几个部分,分别记忆:
  • mì:可以联想到“mì”(面条),泡面的主要食材。
  • ănliền:可以联想到“ăn liền”(即食),泡面是一种即食食品。
    1. 描述泡面的便利性
  • Mìănliền là một món ăn nhanh chóng và tiện lợi.(泡面是一种快速且方便的食物。)
  • 2. 描述泡面的口味
  • Mìănliền có nhiều hương vị khác nhau như cay, ngọt, hải sản, v.v.(泡面有多种口味,如辣味、甜味、海鲜等。)
  • 3. 描述泡面的食用场合
  • Người ta thường ăn mìănliền khi không có thời gian chuẩn bị bữa ăn chính.(当没有时间准备正餐时,人们通常会吃泡面。)
  • Mìănliền cũng là một món ăn phù hợp cho những buổi tối vắng người nấu ăn.(泡面也适合那些晚上没有人做饭的时候。)