• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:niệu đạo(尿道)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các niệu đạo(多个尿道)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的尿道。例如:niệu đạo rộng(宽尿道)
    1. niệu đạo người
  • 意思:人的尿道
  • 例句:Niệu đạo người có vai trò quan trọng trong việc排放尿液.(人的尿道在排放尿液中起着重要作用。)
  • 2. niệu đạo đàn ông
  • 意思:男性尿道
  • 例句:Niệu đạo đàn ông có thể gặp phải các vấn đề như viêm niệu đạo.(男性尿道可能会遇到尿道炎等问题。)
  • 3. niệu đạo phụ nữ
  • 意思:女性尿道
  • 例句:Niệu đạo phụ nữ ngắn hơn so với đàn ông và có thể dễ bị nhiễm trùng.(女性尿道比男性短,因此更容易感染。)
  • 4. niệu đạo trẻ em
  • 意思:儿童尿道
  • 例句:Niệu đạo trẻ em thường nhỏ và dễ bị viêm.(儿童尿道通常较小,容易发炎。)
    将“niệu đạo”拆分成几个部分,分别记忆:
  • niệu:可以联想到“niệu”(尿),尿道是尿液通过的管道。
  • đạo:可以联想到“đạo”(道),尿道是尿液排出的通道。
    1. 描述尿道的结构
  • 尿道结构:
  • Niệu đạo có cấu trúc phức tạp, bao gồm nhiều phần khác nhau.(尿道结构复杂,包括许多不同的部分。)
  • Niệu đạo có thể bị tắc nghẽn do các lý do khác nhau.(尿道可能因各种原因而堵塞。)
  • 2. 描述尿道的功能
  • 尿道功能:
  • Niệu đạo có chức năng排放尿液 ra khỏi cơ thể.(尿道的功能是将尿液排出体外。)
  • Niệu đạo cũng có thể giúp排放 chất lỏng khác.(尿道也可以帮助排放其他液体。)
  • 3. 描述尿道的疾病
  • 尿道疾病:
  • Vấn đề về niệu đạo có thể gây ra nhiều khó khăn trong việc排放尿液.(尿道问题可能导致排尿困难。)
  • Viêm niệu đạo là một bệnh thường gặp và cần được điều trị kịp thời.(尿道炎是一种常见病,需要及时治疗。)