tươngớt

河内:[tɨəŋ˧˧ʔəːt̚˧˦] 顺化:[tɨəŋ˧˧ʔəːk̚˦˧˥] 胡志明市:[tɨəŋ˧˧ʔəːk̚˦˥]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tươngớt(酸辣酱)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tươngớt(各种酸辣酱)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的酸辣酱。例如:tươngớt cay(辣酸辣酱)

使用场景


    1. 描述酸辣酱的口味
  • Tươngớt có vị chua cay, rất thích hợp với các món ăn nóng.(酸辣酱味道酸辣,非常适合热菜。)
  • 2. 描述酸辣酱的用途
  • Tươngớt thường được sử dụng để tăng thêm hương vị cho các món ăn.(酸辣酱通常用于增加菜肴的风味。)
  • 3. 描述酸辣酱的制作
  • Tươngớt được làm từ các nguyên liệu như ớt, đường, gừng, và một số gia vị khác.(酸辣酱由辣椒、糖、姜等原料制成。)

联想记忆法


    将“tươngớt”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tương:可以联想到“tương”(酱),酸辣酱是一种酱料。
  • ớt:可以联想到“ớt”(辣椒),酸辣酱中通常含有辣椒。

固定搭配


    1. tươngớt cay
  • 意思:辣酸辣酱
  • 例句:Tươngớt cay là loại tươngớt có độ cay mạnh.(辣酸辣酱是一种辣味很浓的酸辣酱。)
  • 2. tươngớt chua ngọt
  • 意思:酸甜酸辣酱
  • 例句:Tươngớt chua ngọt thường được sử dụng trong các món ăn Việt Nam.(酸甜酸辣酱通常用于越南菜。)
  • 3. tươngớt ớt xanh
  • 意思:青辣椒酸辣酱
  • 例句:Tươngớt ớt xanh có vị chua cay, rất phù hợp với những món ăn nóng.(青辣椒酸辣酱味道酸辣,非常适合热菜。)
  • 4. tươngớt ớt đỏ
  • 意思:红辣椒酸辣酱
  • 例句:Tươngớt ớt đỏ thường được sử dụng trong các món ăn có độ cay vừa phải.(红辣椒酸辣酱通常用于辣度适中的菜肴。)
  • 5. tươngớt chua ngọt ớt xanh
  • 意思:酸甜青辣椒酸辣酱
  • 例句:Tươngớt chua ngọt ớt xanh là một loại tươngớt phổ biến trong các món ăn Việt Nam.(酸甜青辣椒酸辣酱是越南菜中常见的一种酸辣酱。)