từbỏ

河内:[tɨ˨˩ʔɓɔ˧˩] 顺化:[tɨ˦˩ʔɓɔ˧˨] 胡志明市:[tɨ˨˩ʔɓɔ˨˩˦]

语法说明


  • 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:từbỏ(退出)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:từbỏ ngay bây giờ(现在退出)、đã từbỏ(已经退出)、sẽ từbỏ(将要退出)
  • 语态:通常用于主动语态,表示主语是动作的执行者。例如:Tôi sẽ từbỏ cuộc thi(我将退出比赛)

使用场景


    1. 退出比赛或活动
  • 在体育比赛或任何竞赛中,如果参与者因为各种原因需要退出,可以使用“từbỏ”。
  • Vì bị thương, anh ấy không thể không từbỏ cuộc đua.(因为他受伤了,他不得不退出比赛。)
  • 2. 辞职
  • 在职场中,如果员工决定离开当前的工作,可以使用“từbỏ”来表达辞职的意图。
  • Sau nhiều năm làm việc, bà ấy quyết định từbỏ công việc để nghỉ hưu.(工作多年后,她决定辞职退休。)
  • 3. 放弃权益或机会
  • 在需要做出牺牲或放弃某些权益的情况下,可以使用“từbỏ”。
  • Do lý do cá nhân, ông ấy đã từbỏ quyền được thăng迁.(由于个人原因,他放弃了晋升的机会。)

联想记忆法


    将“từbỏ”与相关场景联系起来记忆:
  • từ:可以联想到“离开”或“退出”的场景。
  • bỏ:可以联想到“放弃”或“抛弃”的动作。
  • 结合起来,“từbỏ”就是“退出”或“放弃”的意思,适用于多种需要退出或放弃的情境。

固定搭配


    1. từbỏ cuộc thi
  • 意思:退出比赛
  • 例句:Nếu bạn không cảm thấy thoải mái, bạn có thể từbỏ cuộc thi.(如果你感觉不舒服,你可以退出比赛。)
  • 2. từbỏ công việc
  • 意思:辞职
  • 例句:Anh ấy đã từbỏ công việc vì lý do sức khỏe.(他因为健康原因辞职了。)
  • 3. từbỏ học bổng
  • 意思:放弃奖学金
  • 例句:Do hoàn cảnh gia đình, cô ấy không thể không từbỏ học bổng.(由于家庭情况,她不得不放弃奖学金。)
  • 4. từbỏ quyền lợi
  • 意思:放弃权益
  • 例句:Nhân viên đã từbỏ quyền lợi để hỗ trợ công ty trong thời gian khó khăn.(员工在公司困难时期放弃了权益。)
  • 5. từbỏ thành công
  • 意思:放弃成功
  • 例句:Không ai muốn từbỏ thành công, nhưng đôi khi điều đó là không thể tránh khỏi.(没有人想放弃成功,但有时这是不可避免的。)