• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:diluân(彝伦)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các diluân(各种彝伦)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的彝伦。例如:diluân cổ xưa(古老的彝伦)
  • 1. diluân truyền thống
  • 意思:传统彝伦
  • 例句:Diluân truyền thống của Việt Nam có nhiều giá trị văn hóa sâu sắc.(越南的传统彝伦具有深刻的文化价值。)
  • 2. diluân xã hội
  • 意思:社会彝伦
  • 例句:Diluân xã hội là những quy tắc và giá trị được công nhận rộng rãi trong xã hội.(社会彝伦是社会广泛认可的规则和价值。)
  • 3. diluân văn hóa
  • 意思:文化彝伦
  • 例句:Diluân văn hóa của mỗi dân tộc đều có những đặc điểm riêng biệt.(每个民族的文化彝伦都有其独特的特点。)
  • 4. diluân đạo đức
  • 意思:道德彝伦
  • 例句:Diluân đạo đức là những nguyên tắc sống đạo đức được xã hội công nhận.(道德彝伦是社会公认的道德生活原则。)
  • 5. diluân pháp luật
  • 意思:法律彝伦
  • 例句:Diluân pháp luật là những quy định pháp lý được nhà nước công nhận.(法律彝伦是国家公认的法律规定。)
  • 将“diluân”拆分成几个部分,分别记忆:
  • di:可以联想到“địa”(地),表示彝伦与地域文化有关。
  • luân:可以联想到“luận”(论),表示彝伦是关于社会规则和价值的讨论。
  • 通过将“diluân”拆分成“di”和“luân”两部分,可以帮助记忆彝伦与地域文化和社会规则的关联。
  • 1. 描述彝伦的重要性
  • 文化价值:
  • Diluân là những giá trị văn hóa truyền thống được giữ gìn và truyền đạt qua nhiều thế hệ.(彝伦是被保护和传承给多代的传统文化价值。)
  • Diluân có ảnh hưởng đến cách sống và hành vi của con người.(彝伦影响着人们的生活方式和行为。)
  • 2. 讨论彝伦的演变
  • 历史演变:
  • Diluân đã thay đổi và phát triển theo thời gian và sự thay đổi của xã hội.(彝伦随着时间和社会的变迁而变化和发展。)
  • Diluân của ngày nay có những khác biệt so với diluân xưa.(今天的彝伦与过去的彝伦有所不同。)
  • 3. 比较不同文化中的彝伦
  • 文化差异:
  • Diluân của mỗi dân tộc và văn hóa đều có những đặc điểm riêng và khác biệt.(每个民族和文化中的彝伦都有其独特的特点和差异。)
  • Diluân của Việt Nam có những giá trị và quy tắc riêng biệt so với các nước khác.(越南的彝伦与其他国家的彝伦在价值和规则上有所不同。)