từtrường

河内:[tɨ˨˩t͡ɕɨəŋ˨˩] 顺化:[tɨ˦˩ʈɨəŋ˦˩] 胡志明市:[tɨ˨˩ʈɨəŋ˨˩]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:từ trường(磁场)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các từ trường(多个磁场)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的磁场。例如:từ trường mạnh(强磁场)

使用场景


    1. 描述磁场的特性
  • 物理特性:
  • Từ trường là một loại lực không nhìn thấy nhưng có ảnh hưởng đến các vật chất có磁性.(磁场是一种看不见的力,但会影响磁性物质。)
  • Từ trường được tạo ra bởi dòng điện hoặc vật chất có磁性.(磁场由电流或磁性物质产生。)
  • 2. 描述磁场的应用
  • 技术应用:
  • Từ trường được sử dụng trong các thiết bị như loa, ổ cứng máy tính và máy ảnh MRI.(磁场被用于扬声器、电脑硬盘和MRI成像机等设备中。)
  • Từ trường có thể được sử dụng để phân tích hóa học.(磁场可以用于化学分析。)
  • 3. 描述磁场的影响
  • 环境影响:
  • Từ trường địa cầu có ảnh hưởng đến hướng đi của chim migrate.(地球磁场影响迁徙鸟类的飞行方向。)
  • Từ trường có thể ảnh hưởng đến sự hoạt động của tim và não con người.(磁场可能影响人的心脏和大脑活动。)

联想记忆法


    将“từ trường”拆分成几个部分,分别记忆:
  • từ:可以联想到“từ”(线),磁场中的磁力线。
  • trường:可以联想到“trường”(场),如“sân trường”(操场),磁场是一个区域,其中存在磁力作用。

固定搭配


    1. từ trường địa cầu
  • 意思:地球磁场
  • 例句:Từ trường địa cầu có vai trò quan trọng trong việc định hướng của động vật.(地球磁场在动物导航中扮演着重要角色。)
  • 2. từ trường nhân tạo
  • 意思:人造磁场
  • 例句:Từ trường nhân tạo có thể được tạo ra bằng cách sử dụng các thiết bị điện.(人造磁场可以通过使用电子设备来产生。)
  • 3. từ trường tự nhiên
  • 意思:自然磁场
  • 例句:Từ trường tự nhiên của Trái đất có ảnh hưởng đến các quá trình địa chất.(地球的自然磁场影响着地质过程。)
  • 4. từ trường mạnh
  • 意思:强磁场
  • 例句:Máy tính dùng từ trường mạnh để lưu trữ dữ liệu.(计算机使用强磁场来存储数据。)
  • 5. từ trường yếu
  • 意思:弱磁场
  • 例句:Từ trường yếu có thể ảnh hưởng đến hoạt động của các thiết bị điện tử.(弱磁场可能影响电子设备的工作。)