- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:lahán(罗汉)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“những”。例如:những lahán(各位罗汉)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的罗汉。例如:lahán thánh thiện(圣善罗汉)
1. lahán thánh thiện- 意思:圣善罗汉
- 例句:Lahán thánh thiện là một trong những vị thánh trong Phật giáo.(圣善罗汉是佛教中的一位圣者。)
2. lahán tu hành- 意思:修行罗汉
- 例句:Lahán tu hành là những người đã đạt đến giải thoát khỏi vòng sanh tử.(修行罗汉是那些已经从生死轮回中解脱出来的人。)
3. lahán đại tuệ- 意思:大智慧罗汉
- 例句:Lahán đại tuệ có trí tuệ sâu sắc và hiểu biết rộng lớn.(大智慧罗汉具有深刻的智慧和广博的知识。)
4. lahán thị tu- 意思:示现罗汉
- 例句:Lahán thị tu có khả năng hiện hình trong nhiều hình thức khác nhau.(示现罗汉能够以多种不同的形态出现。)
将“lahán”拆分成几个部分,分别记忆:- lahán:可以联想到“lão hán”(老汉),罗汉在佛教中是修行多年的长者形象。
- 罗汉:可以联想到“阿罗汉”(Arahant),这是佛教中的一种果位,表示已经达到涅槃的圣者。
1. 描述罗汉的特征- 修行成就:
- Lahán là những người đã tu hành và đạt đến giải thoát khỏi vòng sanh tử.(罗汉是那些修行并从生死轮回中解脱出来的人。)
- Lahán có khả năng vượt qua các thử thách của thế gian.(罗汉有能力克服世间的种种考验。)
2. 描述罗汉的修行- 修行过程:
- Lahán tu hành trong nhiều năm để đạt đến trí tuệ và giải thoát.(罗汉修行多年以达到智慧和解脱。)
- Lahán thường sống trong rừng hoặc ở các nơi cô lập để tập trung tu hành.(罗汉通常生活在森林或偏僻的地方,以便专心修行。)
3. 描述罗汉的教化- 教化众生:
- Lahán có trách nhiệm truyền bá Phật pháp và giúp đỡ chúng sinh.(罗汉有责任传播佛法和帮助众生。)
- Lahán thường dùng nhiều phương pháp khác nhau để hướng dẫn và giáo hóa người khác.(罗汉通常使用不同的方法来指导和教化他人。)