• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:dulịch(旅游业)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các du lịch(各种旅游业)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的旅游业。例如:du lịch quốc tế(国际旅游业)
  • 1. du lịch对该市的经济贡献巨大
  • 意思:旅游业对该市的经济贡献巨大
  • 例句:Du lịch đã đóng góp rất lớn đến kinh tế của thành phố này.(旅游业对该市的经济贡献巨大。)
  • 2. du lịch phát triển
  • 意思:旅游业发展
  • 例句:Sự phát triển của du lịch đã giúp tăng thu nhập cho nhiều người dân địa phương.(旅游业的发展帮助增加了当地居民的收入。)
  • 3. du lịch và văn hóa
  • 意思:旅游业与文化
  • 例句:Du lịch và văn hóa là hai khía cạnh không thể tách rời nhau trong sự phát triển của một khu vực.(旅游业与文化是地区发展中不可分割的两个方面。)
  • 4. du lịch và môi trường
  • 意思:旅游业与环境
  • 例句:Bảo vệ môi trường là một trong những vấn đề quan trọng trong việc phát triển du lịch bền vững.(保护环境是发展可持续旅游业中的一个重要问题。)
  • 将“dulịch”拆分成几个部分,分别记忆:
  • du:可以联想到“du”(去),旅游业涉及到人们去不同的地方旅游。
  • lịch:可以联想到“lịch”(历史),旅游业往往与探索历史和文化有关。
  • 1. 描述旅游业的重要性
  • 经济贡献:
  • Du lịch là một ngành kinh tế quan trọng, đóng góp đáng kể đến thu nhập quốc gia.(旅游业是一个重要的经济部门,对国家收入贡献巨大。)
  • 2. 描述旅游业的发展
  • 发展策略:
  • Chúng ta cần có chiến lược phát triển du lịch để thu hút khách du lịch quốc tế.(我们需要有发展旅游业的战略来吸引国际游客。)
  • 3. 描述旅游业对环境的影响
  • 环境保护:
  • Phát triển du lịch phải đi cùng với việc bảo vệ và quản lý tài nguyên môi trường.(发展旅游业必须与保护和管理环境资源并行。)