- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sương mù(雾气)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sương mù(各种雾气)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的雾气。例如:sương mù dày(浓雾)
1. sương mù trôi- 意思:飘动的雾气
- 例句:Sương mù trôi qua những đồi núi, tạo nên một khung cảnh đẹp như tranh.(飘动的雾气掠过山丘,形成了一幅如画的美景。)
2. sương mù sương sương- 意思:薄雾
- 例句:Buổi sáng nay có sương mù sương sương, không khí lạnh lẽo.(今天早上有薄雾,空气冷飕飕的。)
3. sương mù mù mịt- 意思:浓雾
- 例句:Ngày hôm nay có sương mù mù mịt, đường xe không rõ ràng.(今天有浓雾,道路看不清楚。)
4. sương mù ban mai- 意思:早晨的雾气
- 例句:Sương mù ban mai đã tan đi, trời trở nên trong xanh.(早晨的雾气已经散去,天空变得清澈。)
将“sương mù”拆分成几个部分,分别记忆:- sương:可以联想到“sương”(霜),霜和雾气都是水蒸气在低温下形成的。
- mù:可以联想到“mù”(模糊),雾气使得视线变得模糊。
1. 描述雾气的特征- 视觉特征:
- Sương mù làm cho mọi thứ trở nên mơ hồ và không rõ ràng.(雾气使得一切都变得朦胧不清。)
- Sương mù có thể tạo nên một không khí bí ẩn và huyền bí.(雾气可以营造出一种神秘和朦胧的氛围。)
2. 描述雾气的影响- 交通影响:
- Sương mù có thể làm giảm khả năng nhìn rõ, ảnh hưởng đến giao thông.(雾气可以降低能见度,影响交通。)
- Sương mù có thể làm tăng nguy cơ tai nạn giao thông.(雾气可以增加交通事故的风险。)
3. 描述雾气的自然现象- 自然现象:
- Sương mù hình thành khi độ ẩm trong không khí cao và nhiệt độ thấp.(当空气中的湿度高且温度低时,雾气就会形成。)
- Sương mù thường xuất hiện vào buổi sáng hoặc vào ban đêm.(雾气通常出现在早晨或夜晚。)