• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:trại giam(监狱)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các trại giam(各个监狱)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的监狱。例如:trại giam an ninh(安全监狱)
    1. trại giam chính quyền
  • 意思:政府监狱
  • 例句:Người phạm tội sẽ bị gửi đến trại giam chính quyền.(罪犯将被送往政府监狱。)
  • 2. trại giam tạm拘
  • 意思:临时拘留所
  • 例句:Người bị nghi ngờ sẽ được giữ tạm trong trại giam tạm拘.(嫌疑人将被暂时关押在临时拘留所。)
  • 3. trại giam mở
  • 意思:开放式监狱
  • 例句:Trại giam mở cho phép người ngồi tù ra ngoài làm việc trong giờ quy định.(开放式监狱允许囚犯在规定时间内外出工作。)
  • 4. trại giam trẻ em
  • 意思:少年监狱
  • 例句:Trại giam trẻ em được thiết kế để giúp trẻ em cải tạo và học hỏi.(少年监狱旨在帮助少年犯改过自新和学习。)
    将“trại giam”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trại:可以联想到“trại”(营地),监狱是一个限制自由的地方,类似于营地。
  • giám:可以联想到“giám sát”(监视),监狱是一个需要严密监视的地方。
    1. 描述监狱的功能和作用
  • 惩罚和改造:
  • Trại giam là nơi người phạm pháp được giam cầm để ngăn ngừa họ làm điều trái pháp nữa.(监狱是关押犯人以防止他们再次犯罪的地方。)
  • Trại giam cũng có mục đích giáo dục và cải tạo người phạm tội.(监狱也有教育和改造罪犯的目的。)
  • 2. 描述监狱的类型和特点
  • 不同类型的监狱:
  • Có nhiều loại trại giam như trại giam chính quyền, trại giam tạm拘, trại giam mở.(有多种类型的监狱,如政府监狱、临时拘留所、开放式监狱。)
  • Mỗi loại trại giam có quy định và điều kiện khác nhau.(每种监狱都有不同的规定和条件。)
  • 3. 描述监狱的管理和社会影响
  • 监狱管理:
  • Quản lý trại giam đòi hỏi sự cẩn thận và có hệ thống an ninh chặt chẽ.(监狱管理需要谨慎并有严密的安全系统。)
  • Xã hội thường quan tâm đến vấn đề nhân quyền và điều kiện sống trong trại giam.(社会通常关注监狱中的人权和生活条件。)