• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:giải pháp(解决方案)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các giải pháp(各种解决方案)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的解决方案。例如:giải pháp hiệu quả(有效的解决方案)
  • 1. giải pháp cho vấn đề
  • 意思:针对问题/挑战的解决方案
  • 例句:Chúng ta cần tìm ra một giải pháp cho vấn đề này.(我们需要找到这个问题的解决方案。)
  • 2. giải pháp nhanh chóng
  • 意思:快速解决方案
  • 例句:Tôi đã tìm thấy một giải pháp nhanh chóng để giải quyết vấn đề.(我找到了一个快速解决问题的方法。)
  • 3. giải pháp dài hạn
  • 意思:长期解决方案
  • 例句:Chúng ta cần một giải pháp dài hạn để xử lý vấn đề này.(我们需要一个长期处理这个问题的方案。)
  • 4. giải pháp kinh tế
  • 意思:经济解决方案
  • 例句:Giải pháp kinh tế có thể giúp chúng ta tiết kiệm chi phí.(经济的解决方案可以帮助我们节省开支。)
  • 将“giải pháp”拆分成几个部分,分别记忆:
  • giải:可以联想到“giải quyết”(解决),解决方案是为了解决问题。
  • pháp:可以联想到“phương pháp”(方法),解决方案是一种方法或策略。
  • 1. 提出解决方案
  • 在工作中提出解决方案:
  • Chúng ta đã thảo luận và đưa ra một số giải pháp cho vấn đề này.(我们已经讨论并提出了这个问题的一些解决方案。)
  • 2. 评估解决方案
  • 评估不同解决方案的可行性:
  • Chúng ta cần xem xét kỹ các giải pháp và chọn lựa giải pháp phù hợp nhất.(我们需要仔细考虑各种解决方案,并选择最合适的一个。)
  • 3. 实施解决方案
  • 实施选定的解决方案:
  • Sau khi chọn lựa giải pháp, chúng ta sẽ triển khai và theo dõi kết quả.(选定解决方案后,我们将实施并跟踪结果。)