vĩnhân

河内:[vi˦ˀ˥ɲən˧˧] 顺化:[vɪj˧˨ɲəŋ˧˧] 胡志明市:[vɪj˨˩˦ɲəŋ˧˧]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:vĩnhân(伟人)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các vĩnhân(各位伟人)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的伟人。例如:vĩnhân vĩ đại(伟大的伟人)

使用场景


    1. 描述伟人的成就
  • 科学成就:
  • Vĩnhân khoa học đã phát minh ra nhiều công nghệ mới.(科学伟人发明了许多新技术。)
  • Vĩnhân văn hóa đã truyền lại những giá trị văn hóa quý giá.(文化伟人传承了宝贵的文化价值。)
  • 2. 描述伟人的影响
  • 社会影响:
  • Vĩnhân chính trị đã thay đổi quan điểm của nhiều người.(政治伟人改变了许多人的观点。)
  • Vĩnhân lịch sử đã tạo ra những thay đổi lớn trong xã hội.(历史伟人在社会中造成了巨大的变化。)

联想记忆法


    将“vĩnhân”拆分成几个部分,分别记忆:
  • vĩnh:可以联想到“vĩnh viễn”(永远),伟人的影响是永恒的。
  • ân:可以联想到“ân hận”(恩惠),伟人给予社会和人类的恩惠是巨大的。

固定搭配


    1. vĩnhân lịch sử
  • 意思:历史伟人
  • 例句:Vĩnhân lịch sử là những người có ảnh hưởng lớn trong quá khứ.(历史伟人是过去有重大影响的人。)
  • 2. vĩnhân khoa học
  • 意思:科学伟人
  • 例句:Vĩnhân khoa học đã đóng góp nhiều vào sự phát triển của nhân loại.(科学伟人对人类的发展做出了巨大贡献。)
  • 3. vĩnhân văn hóa
  • 意思:文化伟人
  • 例句:Vĩnhân văn hóa đã tạo ra những tác phẩm văn học có giá trị lâu dài.(文化伟人创作了具有长久价值的文学作品。)
  • 4. vĩnhân chính trị
  • 意思:政治伟人
  • 例句:Vĩnhân chính trị có thể thay đổi lịch sử bằng quyết tâm và ý chí của mình.(政治伟人可以通过自己的决心和意志改变历史。)