- 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:trakhảo(查考)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:trakhảo(现在时),đã trakhảo(过去时),sẽ trakhảo(将来时)
- 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,和一个宾语作为动作的对象。例如:Tôi trakhảo tài liệu(我查考资料)
1. trakhảo tài liệu- 意思:查考资料
- 例句:Bạn nên trakhảo tài liệu trước khi viết báo cáo.(你应该在写报告前查考资料。)
2. trakhảo lịch sử- 意思:查考历史
- 例句:Cô giáo yêu cầu học sinh trakhảo lịch sử về cuộc cách mạng Pháp.(老师要求学生查考关于法国大革命的历史。)
3. trakhảo quy định- 意思:查考规定
- 例句:Họ cần phải trakhảo quy định về việc xin visa.(他们需要查考关于申请签证的规定。)
4. trakhảo thông tin- 意思:查考信息
- 例句:Bạn có thể trakhảo thông tin này trên trang web của chúng tôi.(你可以在我们的网站上查考这些信息。)
将“trakhảo”拆分成几个部分,分别记忆:- tra:可以联想到“tra cứu”(查找),查考资料时需要查找相关信息。
- khảo:可以联想到“khảo cứu”(考察),查考时需要对资料进行考察和分析。
1. 学术研究- 在进行学术研究时,查考资料是非常重要的一步。
- Sinh viên cần phải trakhảo nhiều tài liệu khoa học để hoàn thành luận văn.(学生需要查考许多科学资料来完成论文。)
2. 法律咨询- 在法律咨询中,查考法律规定是必不可少的。
- Luật sư cần phải trakhảo quy định pháp luật để đưa ra lời khuyên.(律师需要查考法律规定来提供咨询。)
3. 工作决策- 在做出工作决策时,查考相关信息可以帮助做出更明智的选择。
- Quản lý cần phải trakhảo báo cáo trước khi đưa ra quyết định.(管理层需要在做出决策前查考报告。)