• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:hội ý(讨论)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đang hội ý(正在讨论)、đã hội ý(已经讨论)、sẽ hội ý(将要讨论)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,有时也可以有宾语作为讨论的对象。例如:Chúng ta đang hội ý về kế hoạch mới.(我们正在讨论新计划。)
  • 1. hội ý về
  • 意思:讨论关于
  • 例句:Chúng ta sẽ hội ý về kế hoạch mới vào chiều nay.(我们今天下午将讨论新计划。)
  • 2. hội ý trực tiếp
  • 意思:直接讨论
  • 例句:Họ đã họp và hội ý trực tiếp với nhau.(他们已经开会并直接讨论了。)
  • 3. hội ý qua mạng
  • 意思:在线讨论
  • 例句:Do hạn chế về dịch bệnh, họ đã tổ chức hội ý qua mạng.(由于疫情限制,他们组织了在线讨论。)
  • 4. hội ý sâu sắc
  • 意思:深入讨论
  • 例句:Các chuyên gia đã hội ý sâu sắc về vấn đề môi trường.(专家们深入讨论了环境问题。)
  • 将“hội ý”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hội:可以联想到“hội nghị”(会议),讨论通常在会议中进行。
  • ý:可以联想到“ý kiến”(意见),讨论是交换意见的过程。
  • 1. 商业会议
  • 在商业会议中讨论新的营销策略:
  • Chúng ta cần hội ý về chiến lược tiếp thị mới.(我们需要讨论新的营销策略。)
  • 2. 学术研讨
  • 在学术研讨会上讨论最新的研究成果:
  • Các nhà khoa học đã hội ý về những thành tựu nghiên cứu mới nhất.(科学家们讨论了最新的研究成果。)
  • 3. 政策制定
  • 在政策制定过程中讨论可能的影响:
  • Chúng ta cần hội ý về ảnh hưởng của chính sách mới.(我们需要讨论新政策可能的影响。)
  • 4. 日常交流
  • 在日常交流中讨论个人兴趣或爱好:
  • Hôm nay, chúng ta sẽ hội ý về những sở thích của mỗi người.(今天,我们将讨论每个人的爱好。)