修饰语:专有名词一般不接受形容词修饰,但可以用其他名词或短语来进一步指明。例如:tác phẩm Hoài Nam Tử(淮南子作品)
1. tác phẩm Hoài Nam Tử
意思:淮南子作品
例句:Tác phẩm Hoài Nam Tử là một trong những công trình văn học cổ đại nổi tiếng của Trung Quốc.(淮南子是中国古典文学中著名的作品之一。)
2. triết học Hoài Nam Tử
意思:淮南子哲学
例句:Triết học Hoài Nam Tử phản ánh nhiều quan điểm về tự nhiên và xã hội của thời bách gia triều.(淮南子哲学反映了百家争鸣时期关于自然和社会的许多观点。)
3. tác giả Hoài Nam Tử
意思:淮南子作者
例句:Tác giả Hoài Nam Tử là Lýu Ân, một nhân vật quan trọng trong lịch sử văn hóa Trung Quốc.(淮南子的作者是刘安,中国历史上的重要人物。)
将“Hoài Nam Tử”与中国古代文化联系起来记忆:
Hoài Nam:可以联想到“淮南”,即中国安徽省的淮南地区,这是刘安的封地。
Tử:可以联想到“子”,在中国古代常用来尊称有学问的人,如孔子、孟子等。
通过联想淮南地区和“子”的尊称,可以更容易记住“Hoài Nam Tử”指的是刘安及其作品。
1. 讨论中国古代哲学和文学
介绍淮南子的背景和影响:
Hoài Nam Tử được viết trong thời kỳ Tây Hán, có ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực như triết học, văn học và khoa học tự nhiên.(淮南子写于西汉时期,对哲学、文学和自然科学等多个领域产生了影响。)
2. 研究中国古代思想家
探讨刘安的思想和贡献:
Lýu Ân, tác giả Hoài Nam Tử, có quan điểm triết học phong phú và sâu sắc, có ảnh hưởng đến nhiều học thuyết sau này.(刘安,淮南子的作者,有着丰富深刻的哲学观点,对后来的许多学说产生了影响。)