• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cầnsa(大麻)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cầnsa(各种大麻)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的大麻。例如:cầnsa loại A(A型大麻)
  • 1. cầnsa药用
  • 意思:药用大麻
  • 例句:Cầnsa药用 có nhiều công dụng trong y học.(药用大麻在医学上有很多用途。)
  • 2. cầnsa không chất gây nghiện
  • 意思:非成瘾性大麻
  • 例句:Cầnsa không chất gây nghiện được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm thực phẩm.(非成瘾性大麻被广泛用于各种食品产品中。)
  • 3. cầnsa違法
  • 意思:非法大麻
  • 例句:Việc trồng và bán cầnsa違法 là một hành vi phạm pháp.(种植和销售非法大麻是一种违法行为。)
  • 将“cầnsa”与“大麻”联系起来记忆:
  • cầnsa:可以联想到“大麻”,因为“cầnsa”在越南语中就是“大麻”的意思。
  • 大麻:可以联想到其在医学、工业和娱乐用途中的不同应用。
  • 1. 描述大麻的用途
  • 药用用途:
  • Cầnsa có thể được sử dụng để điều trị một số bệnh lý như đau nhức, bệnh Parkinson.(大麻可用于治疗一些疾病,如疼痛、帕金森病。)
  • 2. 描述大麻的法律地位
  • 法律限制:
  • Trong nhiều nước, việc sử dụng, trồng và bán cầnsa là bất hợp pháp.(在许多国家,使用、种植和销售大麻是非法的。)
  • 3. 描述大麻的品种
  • 品种差异:
  • Cầnsa có nhiều loại khác nhau, mỗi loại có tác dụng và công dụng riêng biệt.(大麻有许多不同的品种,每种都有其独特的作用和用途。)