• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:mũi tên(箭头)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mũi tên(各种箭头)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的箭头。例如:mũi tên sắc(锋利的箭头)
    1. mũi tên
  • 意思:箭头
  • 例句:Mũi tên của tên bắn rất nhanh và chính xác.(射出的箭头非常快速且准确。)
  • 2. mũi tên phong
  • 意思:风箭
  • 例句:Các mũi tên phong được sử dụng trong thời chiến cổ đại.(风箭在古代战争中被使用。)
  • 3. mũi tên lửa
  • 意思:火箭
  • 例句:Mũi tên lửa được sử dụng để tấn công thành trì từ xa.(火箭被用来从远处攻击城堡。)
  • 4. mũi tên săn
  • 意思:狩猎箭头
  • 例句:Mũi tên săn thường được làm từ thép và có kích thước lớn hơn.(狩猎箭头通常由铁制成,尺寸更大。)
  • 5. mũi tên giáo
  • 意思:毒箭头
  • 例句:Mũi tên giáo có chất độc mạnh, có thể gây chết người.(毒箭头含有剧毒,可以致命。)
    将“mũi tên”拆分成几个部分,分别记忆:
  • mũi:可以联想到“mũi”(尖端),箭头的尖端是其最显著的特征。
  • ten:可以联想到“ten”(身体),在这里指代箭的身体部分。
    1. 描述箭头的制作材料
  • 材料特征:
  • Mũi tên thường được làm từ thép hoặc gỗ.(箭头通常由铁或木头制成。)
  • Mũi tên có thể được phủ lớp kim loại khác để tăng độ sắc bén.(箭头可以镀上一层其他金属以增加锋利度。)
  • 2. 描述箭头的用途
  • 使用用途:
  • Mũi tên được sử dụng trong các cuộc săn bắn và chiến tranh.(箭头被用于狩猎和战争。)
  • Mũi tên có thể được làm cho các trò chơi như bắn cung.(箭头也可以为射箭游戏制作。)
  • 3. 描述箭头的历史
  • 历史背景:
  • Mũi tên đã được sử dụng trong lịch sử từ thời kỳ Stone Age.(箭头从石器时代就开始被使用。)
  • Mũi tên đã được cải tiến và phát triển qua nhiều thế kỷ.(箭头经过数个世纪的改进和发展。)