- 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:sợhãi(惊慌的)
- 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表达程度的差别。例如:sợhãi hơn(更惊慌的),sợhãi nhất(最惊慌的)
- 修饰语:可以用副词修饰形容词,表示程度。例如:rất sợhãi(非常惊慌)
1. cảm giác sợhãi- 意思:惊慌的感觉
- 例句:Cả lớp học đều có cảm giác sợhãi khi nghe tin có động đất.(全班听到地震的消息时都感到惊慌。)
2. người sợhãi- 意思:惊慌的人
- 例句:Người sợhãi thường không thể nghĩ rõ ràng trong tình huống khẩn cấp.(惊慌的人在紧急情况下通常无法清晰思考。)
3. làm cho sợhãi- 意思:使惊慌
- 例句:Tin tức vụ tai nạn đã làm cho mọi người sợhãi.(事故的消息使大家惊慌。)
4. không sợhãi- 意思:不惊慌
- 例句:Anh ấy không sợhãi dù khi gặp rắc rối lớn.(即使遇到大麻烦,他也不惊慌。)
将“sợhãi”与日常生活中的情境联系起来:- sợ:可以联想到“sợ”(害怕),惊慌是一种害怕的情绪。
- hãi:可以联想到“hãi”(慌),惊慌时人会感到慌乱。
通过将“sợhãi”拆分成“sợ”和“hãi”两部分,可以帮助记忆这个形容词的含义,即因害怕而产生的慌乱状态。
1. 描述人在紧急情况下的反应- 应急反应:
- Khi có cháy, mọi người nên giữ bình tĩnh và không nên sợhãi.(火灾时,大家应保持冷静,不要惊慌。)
2. 描述人在面对危险时的心理状态- 心理状态:
- Người ta thường sợhãi khi phải đối mặt với rắn hoặc động vật nguy hiểm khác.(人们在面对蛇或其他危险动物时通常会惊慌。)
3. 描述人在面对未知或不确定情况时的反应- 对未知的反应:
- Khi đi vào hang động, họ đều cảm thấy sợhãi vì không biết sẽ gặp gì trong đó.(进入洞穴时,他们都感到惊慌,因为不知道里面会有什么。)