• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ruột non(小肠)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ruột non(各种小肠)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类或状态的小肠。例如:ruột non khỏe mạnh(健康的小肠)
    1. ruột non người
  • 意思:人的肠子
  • 例句:Ruột non người có chức năng hấp thu chất dinh dưỡng.(人的肠子有吸收营养的功能。)
  • 2. ruột non heo
  • 意思:猪小肠
  • 例句:Ruột non heo thường được sử dụng để làm món ăn truyền thống.(猪小肠通常被用来制作传统食物。)
  • 3. ruột non gà
  • 意思:鸡小肠
  • 例句:Ruột non gà có thể được chế biến thành nhiều món ngon.(鸡小肠可以被加工成许多美食。)
  • 4. ruột non dê
  • 意思:羊小肠
  • 例句:Ruột non dê được sử dụng trong nhiều món ăn đặc biệt.(羊小肠被用在许多特别的菜肴中。)
  • 5. ruột non bò
  • 意思:牛小肠
  • 例句:Ruột non bò thường được nấu cùng với các loại gia vị để tạo ra hương vị đặc biệt.(牛小肠通常和各种调料一起煮,以创造出特别的味道。)
    将“ruột non”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ruột:可以联想到“ruột”(肠),小肠是肠的一部分。
  • non:可以联想到“non”(小),小肠相对于大肠来说较小。
    1. 描述消化系统
  • 功能描述:
  • Ruột non có vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa thức ăn.(小肠在消化食物的过程中扮演着重要的角色。)
  • Ruột non có khả năng hấp thu chất dinh dưỡng từ thức ăn.(小肠能够从食物中吸收营养。)
  • 2. 描述食物的来源
  • 食材描述:
  • Một số món ăn truyền thống sử dụng ruột non làm nguyên liệu chính.(一些传统菜肴使用小肠作为主要原料。)
  • Ruột non có thể được tìm thấy trong các cửa hàng thực phẩm专门的.(小肠可以在专门的食品店找到。)