- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:gót(脚跟)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các gót(各个脚跟)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定状态或特征的脚跟。例如:gót chân đau(疼痛的脚跟)
- 1. gót chân
- 意思:脚跟
- 例句:Gót chân là phần cuối của chân, nằm phía sau.(脚跟是脚的末端,位于后面。)
- 2. gót chân đau
- 意思:脚跟疼痛
- 例句:Người ta thường cảm thấy gót chân đau sau khi đi bộ dài ngày.(人们在长时间步行后通常会感到脚跟疼痛。)
- 3. gót chân cao
- 意思:高脚跟
- 例句:Mặc dép có gót chân cao giúp người phụ nữ tăng chiều cao.(穿高跟鞋可以帮助女性增加身高。)
- 4. gót chân thấp
- 意思:低脚跟
- 例句:Người ta thường cảm thấy thoải mái khi mặc dép có gót chân thấp.(人们穿低跟鞋时通常会感到舒适。)
- 5. gót chân bị sưng
- 意思:脚跟肿胀
- 例句:Sau một ngày chạy bộ, gót chân tôi đã bị sưng.(跑步一天后,我的脚跟肿胀了。)
- 将“gót”与身体部位联系起来记忆:
- gót:可以联想到“gót chân”(脚跟),作为脚的一部分,位于脚的末端。
- 1. 描述脚跟的位置和功能
- 位置描述:
- Gót chân là phần cuối của chân, nằm phía sau và chịu lực khi người đi bộ hoặc chạy.(脚跟是脚的末端,位于后面,人在步行或跑步时承受力量。)
- Chức năng của gót chân là hỗ trợ chuyển động và giảm chấn động khi đi bộ.(脚跟的功能是辅助运动和减少步行时的震动。)
- 2. 描述脚跟的健康状况
- 疼痛描述:
- Nhiều người gặp phải vấn đề về gót chân đau sau khi làm việc hoặc tập luyện thể thao.(许多人在工作或体育锻炼后会遇到脚跟疼痛的问题。)
- Gót chân có thể bị sưng do chấn thương hoặc căng thẳng quá độ.(脚跟可能因受伤或过度紧张而肿胀。)