• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:kinh trập(惊蛰)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các kinh trập(多个惊蛰)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定年份或地区的惊蛰。例如:kinh trập đầu năm(年初的惊蛰)
    1. kinh trập mùa xuân
  • 意思:春季的惊蛰
  • 例句:Kinh trập mùa xuân thường diễn ra vào tháng 3, khi trái đất bắt đầu ấm lên.(春季的惊蛰通常发生在3月,当大地开始变暖。)
  • 2. kinh trập âm lịch
  • 意思:农历的惊蛰
  • 例句:Ngày kinh trập âm lịch thường không cố định, nó thay đổi theo lịch âm dương.(农历的惊蛰日期不固定,它随着阴阳历的变化而变化。)
  • 3. kinh trập và mùa mưa
  • 意思:惊蛰和雨季
  • 例句:Kinh trập và mùa mưa thường đồng bộ, khi trời bắt đầu mưa nhiều hơn.(惊蛰和雨季通常同步,当天气开始下雨更多。)
    将“kinh trập”拆分成几个部分,分别记忆:
  • kinh:可以联想到“kinh”(惊),惊蛰是春天的一个节气,标志着冬眠动物的苏醒。
  • trập:可以联想到“trập”(蛰),蛰伏的动物开始活动。
    1. 描述惊蛰的气候特征
  • 气候特征:
  • Kinh trập là thời điểm khi khí hậu bắt đầu thay đổi, từ lạnh chuyển sang ấm.(惊蛰是气候开始变化的时期,从冷变暖。)
  • Kinh trập cũng là lúc cây cối bắt đầu mọc mầm.(惊蛰也是植物开始发芽的时候。)
  • 2. 描述惊蛰的农业意义
  • 农业活动:
  • Kinh trập là dấu hiệu cho nông dân biết đến thời điểm nên bắt đầu cày cấy.(惊蛰是农民知道应该开始耕种的标志。)
  • Kinh trập cũng đồng nghĩa với việc bắt đầu của mùa màng xuân.(惊蛰也意味着春季播种季节的开始。)
  • 3. 描述惊蛰的文化意义
  • 文化习俗:
  • Ngày kinh trập, người dân thường tổ chức các lễ hội và hội hoa để chào mừng mùa xuân.(惊蛰这天,人们通常会举办各种节日和花会来庆祝春天。)
  • Kinh trập cũng là dịp để người dân chuẩn bị cho các hoạt động văn hóa truyền thống của mùa xuân.(惊蛰也是人们准备春季传统文化活动的时候。)