vonfam

河内:[von˧˧faːm˧˧] 顺化:[voŋ˧˧faːm˧˧] 胡志明市:[voŋ˧˧faːm˧˧] 拼音拼写:[vônpham]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:vonfam(钨)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các vonfam(各种钨)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的钨。例如:vonfam nguyên liệu(原料钨)

使用场景


    1. 描述钨的物理特性
  • 硬度和熔点:
  • Vonfam có độ cứng cao và熔点 cao,使其在许多工业领域中非常有用.(钨硬度高且熔点高,使其在许多工业领域中非常有用。)
  • 2. 描述钨的应用
  • 工业应用:
  • Vonfam được sử dụng trong sản xuất đèn điện và công nghệ châm công.(钨被用于生产电灯和焊接技术。)
  • Vonfam cũng được sử dụng trong ngành quân sự để sản xuất các loại đạn.(钨也被用于军事领域生产各类弹药。)
  • 3. 描述钨的开采和加工
  • 开采和加工:
  • Vonfam được khai thác từ các mỏ và sau đó được xử lý và chế biến.(钨从矿中被开采出来,然后被处理和加工。)
  • Vonfam có thể được tinh khiết và chế tạo thành các sản phẩm khác nhau.(钨可以被提纯并制成不同的产品。)

联想记忆法


    将“vonfam”拆分成几个部分,分别记忆:
  • von:可以联想到“vong”(圆),钨是一种金属,其原子结构呈圆形排列。
  • fam:可以联想到“fame”(名声),钨因其高熔点和硬度而闻名。

固定搭配


    1. vonfam nguyên liệu
  • 意思:原料钨
  • 例句:Vonfam nguyên liệu được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp.(原料钨在许多工业中被使用。)
  • 2. vonfam tinh khiết
  • 意思:纯钨
  • 例句:Vonfam tinh khiết có độ cứng cao và không容易被锈蚀.(纯钨硬度高且不易被锈蚀。)
  • 3. vonfam điện
  • 意思:钨电极
  • 例句:Vonfam điện được sử dụng trong công nghệ châm công.(钨电极被用于焊接技术中。)
  • 4. vonfam ánh sáng
  • 意思:钨光
  • 例句:Vonfam ánh sáng được sử dụng trong sản xuất đèn điện.(钨光被用于生产电灯。)