- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:kĩthuậtviên(技术员)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các kĩthuậtviên(各位技术员)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定领域的技术员。例如:kĩthuậtviên điện tử(电子技术员)
1. kĩthuậtviên công nghiệp- 意思:工业技术员
- 例句:Kĩthuậtviên công nghiệp là người có trách nhiệm giám sát và bảo trì các thiết bị công nghiệp.(工业技术员负责监督和维护工业设备。)
2. kĩthuậtviên điện tử- 意思:电子技术员
- 例句:Kĩthuậtviên điện tử cần có kiến thức chuyên sâu về điện tử và công nghệ thông tin.(电子技术员需要具备深厚的电子和信息技术知识。)
3. kĩthuậtviên y tế- 意思:医疗技术员
- 例句:Kĩthuậtviên y tế thường làm việc trong các phòng thí nghiệm y tế.(医疗技术员通常在医疗实验室工作。)
4. kĩthuậtviên xây dựng- 意思:建筑技术员
- 例句:Kĩthuậtviên xây dựng có thể giúp thiết kế và giám sát quá trình xây dựng.(建筑技术员可以帮助设计和监督建筑过程。)
5. kĩthuậtviên máy tính- 意思:计算机技术员
- 例句:Kĩthuậtviên máy tính thường được yêu cầu để giải quyết các vấn đề về phần mềm và phần cứng.(计算机技术员通常被要求解决软件和硬件问题。)
将“kĩthuậtviên”拆分成几个部分,分别记忆:- kĩ:可以联想到“kĩ năng”(技能),技术员需要具备一定的专业技能。
- thuật:可以联想到“thuật ngữ”(术语),技术员需要熟悉专业术语。
- viên:可以联想到“viên chức”(职位),技术员是一种职位。
1. 描述技术员的工作职责- Các kĩthuậtviên thường làm việc trong các lĩnh vực công nghiệp, điện tử, y tế, xây dựng và máy tính.(技术员通常在工业、电子、医疗、建筑和计算机领域工作。)
2. 描述技术员的教育背景- Kĩthuậtviên cần có bằng cấp hoặc bằng đại học trong lĩnh vực liên quan.(技术员需要在相关领域拥有专科或本科学位。)
3. 描述技术员的技能要求- Kĩthuậtviên cần có kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề.(技术员需要具备分析和解决问题的技能。)