• 专有名词:用来表示特定的人、地点或机构的名称。例如:MạcTính(马丁)
  • 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
  • 修饰语:专有名词一般不使用形容词修饰,但可以用其他专有名词或定冠词来修饰。例如:MạcTính anh ấy(那个马丁)
    1. MạcTính
  • 意思:马丁
  • 例句:MạcTính là một tên phổ biến ở nhiều nước.(马丁是一个在许多国家都很常见的名字。)
  • 2. MạcTính giáo sư
  • 意思:马丁教授
  • 例句:Giáo sư MạcTính là một nhà khoa học nổi tiếng.(马丁教授是一位著名的科学家。)
  • 3. MạcTính nhà thơ
  • 意思:诗人马丁
  • 例句:MạcTính nhà thơ đã viết nhiều bài thơ đẹp.(诗人马丁写了许多美丽的诗篇。)
  • 4. MạcTính nhà thiết kế
  • 意思:设计师马丁
  • 例句:MạcTính nhà thiết kế đã thiết kế nhiều sản phẩm nổi tiếng.(设计师马丁设计了许多著名的产品。)
  • 5. MạcTính nhà văn
  • 意思:作家马丁
  • 例句:MạcTính nhà văn đã viết nhiều cuốn sách hay.(作家马丁写了许多好书。)
    将“MạcTính”与“马丁”联系起来:
  • MạcTính:可以联想到“马丁”这个名字在不同文化中的普遍性。
  • 专有名词:记住MạcTính是一个专有名词,用来指代特定的人或事物。
    1. 介绍人物
  • 在介绍一个人时,可以使用MạcTính作为名字。
  • MạcTính là một người bạn thân của tôi.(马丁是我的一个好朋友。)
  • 2. 引用名人
  • 在提到一个有名的人物时,可以使用MạcTính作为专有名词。
  • MạcTính là một nhà khoa học nổi tiếng trên thế giới.(马丁是一位世界著名的科学家。)