- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hành vi(行为)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hành vi(各种行为)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的行为。例如:hành vi tốt(好行为)
- 1. hành vi tốt
- 意思:好行为
- 例句:Hành vi tốt của anh ấy đã giúp đỡ nhiều người.(他的良好行为帮助了许多人。)
- 2. hành vi xấu
- 意思:不良行为
- 例句:Hành vi xấu của cậu ấy đã gây ra nhiều sự bất bình.(他的不良行为引起了很多不满。)
- 3. hành vi xã hội
- 意思:社会行为
- 例句:Hành vi xã hội của con người là một phần không thể thiếu của cuộc sống.(人类社会行为是生活中不可或缺的一部分。)
- 4. hành vi văn minh
- 意思:文明行为
- 例句:Hành vi văn minh là điều cần thiết để xây dựng một xã hội谐.(文明行为是构建和谐社会的必要条件。)
- 5. hành vi không đạo đức
- 意思:不道德行为
- 例句:Hành vi không đạo đức của ông ấy đã làm mất uy tín.(他的不道德行为使他失去了信誉。)
- 将“hành vi”拆分成几个部分,分别记忆:
- hành:可以联想到“hành động”(行动),行为是行动的一种表现形式。
- vi:可以联想到“vì”(因为),行为通常是由于某些原因而产生的。
- 1. 描述个人行为
- 个人行为特征:
- Hành vi của mỗi người phản ánh tính cách và giáo dục của họ.(每个人的行为反映了他们的性格和教养。)
- 2. 描述社会行为
- 社会行为规范:
- Hành vi xã hội cần tuân thủ các quy tắc và pháp luật.(社会行为需要遵守规则和法律。)
- 3. 描述文明行为
- 文明行为的重要性:
- Hành vi văn minh giúp tạo ra môi trường sống lành mạnh.(文明行为有助于创造一个健康的生活环境。)