vịtrí
河内:[vi˧˨ʔt͡ɕi˧˦]
顺化:[vɪj˨˩ʔʈɪj˨˩˦]
胡志明市:[vɪj˨˩˨ʈɪj˦˥]
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:vị trí(位置)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các vị trí(各个位置)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的位置。例如:vị trí tốt(好位置)
使用场景
- 1. 描述物品的位置
- 物品摆放:
- Vị trí của cái bút là trên bàn.(笔的位置在桌子上。)
- Vị trí của cuốn sách là trong giá.(书的位置在书架上。) 2. 描述人的座位
- 座位安排:
- Vị trí của bạn ở cuối phòng.(你的位置在房间的末尾。)
- Vị trí của tôi gần cửa.(我的位置靠近门。) 3. 描述工作或职责的位置
- 职责定位:
- Vị trí của giám đốc là quan trọng trong công ty.(总经理的位置在公司中很重要。)
- Vị trí của nhân viên mới cần phải học hỏi nhiều.(新员工的位置需要学习很多。)
联想记忆法
- 将“vị trí”拆分成几个部分,分别记忆:
- vị:可以联想到“vị trí”(位置),表示一个点或区域。
- trí:可以联想到“trí óc”(智力),智力高的人往往能找到好的位置。
固定搭配
- 1. vị trí của
- 意思:…的位置
- 例句:Vị trí của cái ghế là ở đâu?(椅子的位置在哪里?) 2. vị trí công việc
- 意思:工作位置
- 例句:Tôi đã tìm được một vị trí công việc mới.(我找到了一个新的工作位置。) 3. vị trí của người khác
- 意思:别人的位置
- 例句:Bạn không nên ngồi vào vị trí của người khác.(你不应该坐在别人的位置。) 4. vị trí của tôi
- 意思:我的位置
- 例句:Vị trí của tôi ở đây.(我的位置在这里。) 5. vị trí của bạn
- 意思:你的位置
- 例句:Vị trí của bạn đã được sắp xếp.(你的位置已经被安排好了。)