- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:vị trí(位置)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các vị trí(各个位置)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的位置。例如:vị trí tốt(好位置)
1. vị trí của- 意思:…的位置
- 例句:Vị trí của cái ghế là ở đâu?(椅子的位置在哪里?)
2. vị trí công việc- 意思:工作位置
- 例句:Tôi đã tìm được một vị trí công việc mới.(我找到了一个新的工作位置。)
3. vị trí của người khác- 意思:别人的位置
- 例句:Bạn không nên ngồi vào vị trí của người khác.(你不应该坐在别人的位置。)
4. vị trí của tôi- 意思:我的位置
- 例句:Vị trí của tôi ở đây.(我的位置在这里。)
5. vị trí của bạn- 意思:你的位置
- 例句:Vị trí của bạn đã được sắp xếp.(你的位置已经被安排好了。)
将“vị trí”拆分成几个部分,分别记忆:- vị:可以联想到“vị trí”(位置),表示一个点或区域。
- trí:可以联想到“trí óc”(智力),智力高的人往往能找到好的位置。
1. 描述物品的位置- 物品摆放:
- Vị trí của cái bút là trên bàn.(笔的位置在桌子上。)
- Vị trí của cuốn sách là trong giá.(书的位置在书架上。)
2. 描述人的座位- 座位安排:
- Vị trí của bạn ở cuối phòng.(你的位置在房间的末尾。)
- Vị trí của tôi gần cửa.(我的位置靠近门。)
3. 描述工作或职责的位置- 职责定位:
- Vị trí của giám đốc là quan trọng trong công ty.(总经理的位置在公司中很重要。)
- Vị trí của nhân viên mới cần phải học hỏi nhiều.(新员工的位置需要学习很多。)