• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thịvệ(侍卫)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thịvệ(各位侍卫)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的侍卫。例如:thịvệ hoàng gia(皇家侍卫)
    1. thịvệ hoàng gia
  • 意思:皇家侍卫
  • 例句:Các thịvệ hoàng gia luôn bảo vệ an ninh của cung điện.(皇家侍卫总是保护宫殿的安全。)
  • 2. thịvệ cung điện
  • 意思:宫中侍卫
  • 例句:Thịvệ cung điện phải có kỹ năng võ công cao.(宫中侍卫必须具备高超的武术技能。)
  • 3. thịvệ bí mật
  • 意思:秘密侍卫
  • 例句:Thịvệ bí mật được giao nhiệm vụ bảo vệ lãnh đạo.(秘密侍卫被指派保护领导人的任务。)
  • 4. thịvệ hoàng tử
  • 意思:太子侍卫
  • 例句:Thịvệ hoàng tử luôn ở bên cạnh hoàng tử để bảo vệ an toàn.(太子侍卫总是待在太子身边以确保安全。)
    将“thịvệ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thị:可以联想到“thị”(市),侍卫在古代城市中保护市民。
  • vệ:可以联想到“vệ”(卫),即保卫、护卫的意思。
    1. 描述侍卫的职责
  • 保护职责:
  • Thịvệ có nhiệm vụ bảo vệ an ninh cho người quan trọng.(侍卫有责任保护重要人物的安全。)
  • Thịvệ luôn phải cảnh giác và sẵn sàng đối phó với tình huống bất ngờ.(侍卫必须始终保持警惕,随时准备应对突发情况。)
  • 2. 描述侍卫的技能
  • 武术技能:
  • Thịvệ thường được đào tạo kỹ năng võ công và sử dụng các vũ khí.(侍卫通常接受武术训练和武器使用。)
  • Thịvệ phải có thể phản ứng nhanh chóng trong các tình huống khẩn cấp.(侍卫必须能够在紧急情况下迅速反应。)
  • 3. 描述侍卫的历史角色
  • 历史角色:
  • Trong lịch sử, thịvệ đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ các vị vua và hoàng tộc.(在历史上,侍卫在保护国王和皇族方面扮演了重要角色。)
  • Thịvệ cũng có thể được giao nhiệm vụ giáp mặt với kẻ thù.(侍卫也可能被派去与敌人正面交锋。)