• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:quốc hiệu(国号)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các quốc hiệu(各国国号)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定国家的国号。例如:quốc hiệu của Việt Nam(越南的国号)
    1. quốc hiệu của nước
  • 意思:国家的国号
  • 例句:Quốc hiệu của nước là biểu tượng của sự độc lập và tự do của dân tộc.(国号是国家独立和民族自由的象征。)
  • 2. quốc hiệu cổ đại
  • 意思:古代国号
  • 例句:Quốc hiệu cổ đại thường được sử dụng để chỉ một quốc gia trong lịch sử.(古代国号通常用来指历史上的一个国家。)
  • 3. quốc hiệu hiện đại
  • 意思:现代国号
  • 例句:Quốc hiệu hiện đại của Việt Nam là "Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam".(越南的现代国号是“越南社会主义共和国”。)
  • 4. quốc hiệu và quốc kỳ
  • 意思:国号和国徽
  • 例句:Mỗi quốc gia đều có quốc hiệu và quốc kỳ riêng biệt.(每个国家都有自己的国号和国徽。)
    将“quốc hiệu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • quốc:可以联想到“quốc gia”(国家),国号是国家的名称。
  • hiện:可以联想到“hiện đại”(现代),现代国号指当前使用的国号。
  • hiệu:可以联想到“hiệu quả”(效果),国号的效果是代表国家的身份和形象。
    1. 描述国号的重要性
  • 国家象征:
  • Quốc hiệu là biểu tượng quan trọng của một quốc gia, thể hiện tinh thần và văn hóa của dân tộc.(国号是一个国家的重要象征,体现了民族的精神和文化。)
  • 2. 描述国号的历史变迁
  • 历史演变:
  • Quốc hiệu của nhiều nước đã trải qua nhiều thay đổi trong lịch sử.(许多国家的国号在历史上经历了多次变化。)
  • 3. 描述国号的使用场合
  • 官方场合:
  • Quốc hiệu thường được sử dụng trong các dịp chính thức và các hoạt động quốc tế.(国号通常在正式场合和国际活动中使用。)