• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thuỷtức(水螅)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thuỷtức(各种水螅)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的水螅。例如:thuỷtức nhỏ(小水螅)
    1. thuỷtức biển
  • 意思:海洋水螅
  • 例句:Các thuỷtức biển có thể tìm thấy ở các vùng biển ấm áp.(海洋水螅可以在温暖的海域找到。)
  • 2. thuỷtức ngọt
  • 意思:淡水水螅
  • 例句:Thuỷtức ngọt thường sống trong các môi trường nước ngọt như hồ và ao.(淡水水螅通常生活在湖泊和池塘等淡水环境中。)
  • 3. thuỷtức độc
  • 意思:有毒水螅
  • 例句:Một số thuỷtức độc có thể gây ra các vấn đề sức khỏe cho con người.(一些有毒水螅可能会给人类健康带来问题。)
  • 4. thuỷtức cây
  • 意思:树状水螅
  • 例句:Thuỷtức cây có hình dạng giống như cây, với nhiều nhánh nhỏ.(树状水螅的形状像树,有很多小分支。)
    将“thuỷtức”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thuỷ:可以联想到“thuỷ”(水),水螅生活在水中。
  • tức:可以联想到“tức”(触),水螅有很多触手。
    1. 描述水螅的特征
  • 形态特征:
  • Thuỷtức có hình dạng giống như một cái nến, có một miệng ở trên cùng và nhiều chân nhỏ xung quanh.(水螅的形状像蜡烛,顶部有一个口,周围有很多小脚。)
  • Thuỷtức thường có màu sắc rất đa dạng, từ màu xanh đến màu đỏ.(水螅通常有多种颜色,从绿色到红色。)
  • 2. 描述水螅的习性
  • 生活习性:
  • Thuỷtức thường sống trong các môi trường nước ngọt hoặc biển, và có thể tìm thấy ở các độ sâu khác nhau.(水螅通常生活在淡水或海洋环境中,可以在不同的深度找到。)
  • Thuỷtức có khả năng sinh sản nhanh chóng, và có thể hình thành các quần thể lớn.(水螅能够快速繁殖,并能形成大型群体。)
  • 3. 描述水螅的用途
  • 科学研究:
  • Như một loài động vật đơn細胞, thuỷtức được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học về sinh học và phát triển.(作为一种单细胞动物,水螅被用于生物学和发育的科学研究。)
  • Thuỷtức cũng có thể được sử dụng trong các nghiên cứu về các chất độc và các tác động của môi trường.(水螅也可以用于研究毒素和环境影响。)