• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:côntôn(昆孙)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các côntôn(各位昆孙)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的昆孙。例如:côntôn thông minh(聪明的昆孙)
  • 1. côntôn của tôi
  • 意思:我的昆孙
  • 例句:Côntôn của tôi rất thông minh và học giỏi.(我的昆孙非常聪明,学习成绩优异。)
  • 2. côntôn út
  • 意思:最小的昆孙
  • 例句:Côntôn út trong gia đình là người được yêu thương nhất.(家中最小的昆孙最受宠爱。)
  • 3. côntôn lớn
  • 意思:最大的昆孙
  • 例句:Côntôn lớn trong gia đình luôn có trách nhiệm chăm sóc các em bé.(家中最大的昆孙总是负责照顾弟弟妹妹。)
  • 4. côntôn trai
  • 意思:男性昆孙
  • 例句:Côntôn trai của chúng tôi rất mạnh mẽ và có thể làm nhiều việc khó khăn.(我们的男性昆孙非常强壮,能做很多困难的事情。)
  • 5. côntôn gái
  • 意思:女性昆孙
  • 例句:Côntôn gái của chúng tôi rất đẹp và thông minh.(我们的女性昆孙既漂亮又聪明。)
  • 将“côntôn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • côntôn:可以联想到“cô”(姑)和“tôn”(孙),昆孙是姑姑的孙子。
  • 1. 描述昆孙的特征
  • 外貌特征:
  • Côntôn của chúng tôi có mái tóc đen và đôi mắt to.(我们的昆孙有一头黑发和一双大眼睛。)
  • Côntôn của chúng tôi có vẻ ngoài rất thu hút và quyến rũ.(我们的昆孙外表非常吸引人和有魅力。)
  • 2. 描述昆孙的成就
  • 学业成就:
  • Côntôn của chúng tôi đã đạt điểm cao trong kỳ thi cuối năm.(我们的昆孙在年终考试中取得了高分。)
  • Côntôn của chúng tôi đã giành huy chương vàng trong cuộc thi toán quốc tế.(我们的昆孙在国际数学竞赛中获得了金牌。)
  • 3. 描述昆孙的家庭地位
  • 家庭责任:
  • Côntôn lớn trong gia đình luôn có trách nhiệm chăm sóc các em bé.(家中最大的昆孙总是负责照顾弟弟妹妹。)
  • Côntôn út trong gia đình là người được yêu thương nhất.(家中最小的昆孙最受宠爱。)