• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:huấn lệnh(训令)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các huấn lệnh(各种训令)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的训令。例如:huấn lệnh quân sự(军事训令)
  • 1. huấn lệnh
  • 意思:训令
  • 例句:Công ty đã phát hành một số huấn lệnh mới về quản lý nhân sự.(公司发布了一些关于人事管理的新训令。)
  • 2. huấn lệnh công việc
  • 意思:工作训令
  • 例句:Mỗi tuần, trưởng phòng đều phát ra một huấn lệnh công việc cho nhân viên.(每周,部门经理都会向员工发布工作训令。)
  • 3. huấn lệnh quân sự
  • 意思:军事训令
  • 例句:Quân đội đang chờ đợi huấn lệnh mới từ cấp trên.(军队正在等待上级的新军事训令。)
  • 4. huấn lệnh học tập
  • 意思:学习训令
  • 例句:Giáo viên đã đưa ra một số huấn lệnh học tập cho học sinh.(老师向学生提出了一些学习训令。)
  • 将“huấn lệnh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • huấn:可以联想到“huấn luyện”(训练),训令通常与训练或指导有关。
  • lệnh:可以联想到“lệnh lệnh”(命令),训令是一种命令形式,用于指导行动。
  • 1. 描述训令的发布
  • 发布训令:
  • Công ty đã phát hành một số huấn lệnh mới về quản lý nhân sự.(公司发布了一些关于人事管理的新训令。)
  • 2. 描述训令的执行
  • 执行训令:
  • Nhân viên cần tuân thủ các huấn lệnh công việc được phát hành.(员工需要遵守发布的工作训令。)
  • 3. 描述训令的重要性
  • 训令的重要性:
  • Huấn lệnh là một công cụ quan trọng trong quản lý và điều hành của tổ chức.(训令是组织管理和运营中的重要工具。)