• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Luân Đôn(伦敦)
  • 单数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 不可数:专有名词通常不可数,不使用数词来修饰。
    1. Luân Đôn, Vương quốc Anh
  • 意思:伦敦,英国
  • 例句:Luân Đôn là thủ phủ của Vương quốc Anh.(伦敦是英国的首都。)
  • 2. Luân Đôn Heathrow
  • 意思:伦敦希思罗机场
  • 例句:Sân bay quốc tế Luân Đôn Heathrow là một trong những sân bay lớn nhất châu Âu.(伦敦希思罗机场是欧洲最大的机场之一。)
  • 3. Luân Đôn Eye
  • 意思:伦敦眼
  • 例句:Luân Đôn Eye là một công trình thu hút du khách tại trung tâm thành phố Luân Đôn.(伦敦眼是位于伦敦市中心的一个吸引游客的工程。)
    将“Luân Đôn”与英国联系起来:
  • Luân Đôn:可以联想到“Luân Đôn”是英国的首都,是英国政治、经济和文化的中心。
  • 将“Luân Đôn”与著名地标联系起来:
  • Luân Đôn:可以联想到“Luân Đôn Eye”(伦敦眼)和“Big Ben”(大本钟),这些都是伦敦的著名地标。
    1. 描述伦敦的地理位置
  • Luân Đôn nằm trên bờ sông Tha.(伦敦位于泰晤士河畔。)
  • 2. 描述伦敦的历史文化
  • Luân Đôn có lịch sử lâu đời và là trung tâm văn hóa, kinh tế của Vương quốc Anh.(伦敦有着悠久的历史,是英国的文化和经济中心。)
  • 3. 描述伦敦的交通
  • Luân Đôn có hệ thống giao thông phát triển, bao gồm xe buýt, tàu điện ngầm và taxi.(伦敦有发达的交通系统,包括公共汽车、地铁和出租车。)