单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chủ nghĩa cộng sản(各种共产主义)
修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的共产主义。例如:chủ nghĩa cộng sản khoa học(科学共产主义)
1. đảng cộng sản
意思:共产党
例句:Đảng cộng sản là một đảng chính trị có lý tưởng là xây dựng xã hội cộng sản.(共产党是一个以建设共产主义社会为理想的政治党派。)
2. lý tưởng cộng sản
意思:共产主义理想
例句:Lý tưởng cộng sản là mục tiêu cuối cùng của tất cả những người cộng sản trên thế giới.(共产主义理想是全世界所有共产党人的最终目标。)
3. chủ nghĩa cộng sản khoa học
意思:科学共产主义
例句:Chủ nghĩa cộng sản khoa học được đề ra bởi Karl Marx và Friedrich Engels.(科学共产主义由卡尔·马克思和弗里德里希·恩格斯提出。)
将“chủ nghĩa cộng sản”拆分成几个部分,分别记忆:
chủ nghĩa:可以联想到“chủ nghĩa”(主义),表示一种思想或理论体系。
cộng sản:可以联想到“cộng sản”(共产),即共同生产、共同拥有生产资料。
1. 描述共产主义理论
政治理论:
Chủ nghĩa cộng sản là một lý thuyết chính trị, xã hội và kinh tế đề xuất việc xoá bỏ các giai cấp và xây dựng một xã hội không có quyền riêng tư.(共产主义是一种政治、社会和经济理论,主张消除阶级并建立一个没有私有制的社会。)
2. 描述共产主义运动
政治运动:
Chủ nghĩa cộng sản đã dẫn đầu nhiều cuộc cách mạng và đã thành lập nhiều nước xã hội chủ nghĩa trên thế giới.(共产主义引领了许多革命,并在世界上建立了许多社会主义国家。)
3. 描述共产主义与资本主义的关系
政治对立:
Chủ nghĩa cộng sản và chủ nghĩa tư bản là hai hệ thống chính trị đối lập nhau trong lịch sử hiện đại.(共产主义和资本主义是现代历史上两个对立的政治体系。)