- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cásấu(凯门鳄)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cásấu(各种凯门鳄)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的凯门鳄。例如:cásấu nhỏ(小凯门鳄)
- 1. cásấu rừng
- 意思:森林凯门鳄
- 例句:Cásấu rừng là một loài cásấu sống trong rừng.(森林凯门鳄是一种生活在森林中的凯门鳄。)
- 2. cásấu nước
- 意思:水生凯门鳄
- 例句:Cásấu nước thường sống ở các vùng nước lầy.(水生凯门鳄通常生活在泥泞的水域。)
- 3. cásấu nhỏ
- 意思:小凯门鳄
- 例句:Cásấu nhỏ rất dễ thương và nhanh nhẹn.(小凯门鳄非常可爱和敏捷。)
- 将“cásấu”拆分成几个部分,分别记忆:
- cá:可以联想到“cá”(鱼),凯门鳄属于爬行动物,外形类似鱼类。
- sấu:可以联想到“sấu”(鳄),凯门鳄是鳄类的一种。
- 1. 描述凯门鳄的特征
- 体型特征:
- Cásấu có hình dạng giống như một con cá, nhưng có chân và đầu như sấu.(凯门鳄的形状像鱼,但有脚和鳄鱼的头。)
- Cásấu có màu da màu xanh nhạt hoặc màu nâu.(凯门鳄的皮肤颜色是淡绿色或棕色。)
- 2. 描述凯门鳄的习性
- 捕食习性:
- Cásấu là động vật食 thịt, thường ăn các loại động vật sống trong nước.(凯门鳄是食肉动物,通常吃水中的各种动物。)
- Cásấu có thể sống cả trên đất liền và trong nước.(凯门鳄可以生活在陆地和水中。)
- 3. 描述凯门鳄的分布
- 地理分布:
- Cásấu có thể tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt là ở các vùng nước lầy.(凯门鳄可以在世界上的许多地方找到,特别是在泥泞的水域。)
- Cásấu thường sống ở các vùng nước lầy và gần bờ sông.(凯门鳄通常生活在泥泞的水域和河岸附近。)
- 例句:
- Cásấu rừng là một loài cásấu sống trong rừng.(森林凯门鳄是一种生活在森林中的凯门鳄。)
- Cásấu có hình dạng giống như một con cá, nhưng có chân và đầu như sấu.(凯门鳄的形状像鱼,但有脚和鳄鱼的头。)
- Cásấu là động vật食 thịt, thường ăn các loại động vật sống trong nước.(凯门鳄是食肉动物,通常吃水中的各种动物。)
- Cásấu có thể sống cả trên đất liền và trong nước.(凯门鳄可以生活在陆地和水中。)
- Cásấu thường sống ở các vùng nước lầy và gần bờ sông.(凯门鳄通常生活在泥泞的水域和河岸附近。)