• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cầumây(藤球)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cầumây(各种藤球)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的藤球。例如:cầumây nhỏ(小藤球)
  • 1. cầumây thể thao
  • 意思:藤球运动
  • 例句:Cầumây là một môn thể thao được chơi bằng chân, giống như bóng chuyền nhưng sử dụng藤球 thay vì bóng.(藤球是一种用脚踢的运动,类似于排球,但是使用藤球代替球。)
  • 2. cầumây chính thức
  • 意思:正式藤球
  • 例句:Cầumây chính thức được chơi trên sân cỏ hoặc trên nền gỗ.(正式藤球在草地或木地板上进行。)
  • 3. cầumây giải trí
  • 意思:娱乐藤球
  • 例句:Cầumây giải trí có thể được chơi ở các địa điểm khác nhau, bao gồm bãi biển và công viên.(娱乐藤球可以在不同的地方玩,包括海滩和公园。)
  • 将“cầumây”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cầu:可以联想到“cầu”(球),藤球是一种球类运动。
  • mây:可以联想到“mây”(云),藤球轻巧,在空中飞舞时像云一样。
  • 1. 描述藤球的玩法
  • 玩法介绍:
  • Trong藤球, các cầu thủ phải dùng chân, đầu, vai và cơ thể để truyền藤球 và cố gắng không để藤球 chạm đất.(在藤球比赛中,运动员必须用脚、头、肩膀和身体传递藤球,并努力不让藤球触地。)
  • 2. 描述藤球的比赛规则
  • 比赛规则:
  • Mỗi đội藤球 có 6 người tham gia và cả đội phải cố gắng ghi bàn đối thủ.(每个藤球队有6名队员,全队必须努力对对手进球。)
  • 3. 描述藤球的起源和发展
  • 起源和发展:
  • 藤球 có nguồn gốc từ Miến Điện và đã trở thành môn thể thao quen thuộc ở nhiều nước châu Á.(藤球起源于缅甸,已成为亚洲许多国家的熟悉运动。)