tửvonghọc
河内:[tɨ˧˩vawŋ͡m˧˧hawk͡p̚˧˨ʔ]
顺化:[tɨ˧˨vawŋ͡m˧˧hawk͡p̚˨˩ʔ]
胡志明市:[tɨ˨˩˦vawŋ͡m˧˧hawk͡p̚˨˩˨]
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tử vong học(死亡学)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tử vong học(各种死亡学)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的死亡学。例如:tử vong học khoa học(科学死亡学)
使用场景
- 1. 描述死亡学的研究内容
- 研究死亡过程:
- Tử vong học nghiên cứu quá trình chết và các biến chất xảy ra trong cơ thể khi chết.(死亡学研究死亡过程和死亡时身体发生的变质。)
- Tử vong học cũng quan tâm đến các vấn đề đạo đức và pháp lý liên quan đến cái chết.(死亡学也关注与死亡相关的道德和法律问题。) 2. 描述死亡学的应用领域
- 在医疗领域:
- Tử vong học có thể giúp đỡ trong việc chăm sóc người bệnh cuối kỳ và hỗ trợ gia đình.(死亡学可以帮助照顾末期病人和支持家庭。)
- Tử vong học có thể giúp đỡ trong việc làm rõ nguyên nhân chết trong các vụ án pháp y.(死亡学可以帮助在法医案件中明确死因。) 3. 描述死亡学的教育和培训
- 教育和培训:
- Những người làm việc trong lĩnh vực tử vong học cần có kiến thức chuyên sâu và kỹ năng giao tiếp.(在死亡学领域工作的人需要有深厚的知识和沟通技巧。)
- Các chương trình đào tạo tử vong học được thiết kế để cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết cho những người làm việc trong lĩnh vực này.(死亡学培训项目旨在为在该领域工作的人提供必要的知识和技能。)
联想记忆法
- 将“tử vong học”拆分成几个部分,分别记忆:
- tử vong:可以联想到“tử vong”(死亡),死亡学是研究死亡的学科。
- học:可以联想到“học”(学),表示这是一个学术领域或学科。
固定搭配
- 1. tử vong học
- 意思:死亡学
- 例句:Tử vong học là một lĩnh vực học nghiên cứu về quá trình chết và các vấn đề liên quan.(死亡学是研究死亡过程及其相关问题的领域。) 2. tử vong học tâm lý học
- 意思:死亡心理学
- 例句:Tử vong học tâm lý học quan tâm đến cách mà con người đối mặt với cái chết.(死亡心理学关注人类如何面对死亡。) 3. tử vong học xã hội học
- 意思:死亡社会学
- 例句:Tử vong học xã hội học nghiên cứu về ảnh hưởng của cái chết đối với xã hội và văn hóa.(死亡社会学研究死亡对社会和文化的影响。) 4. tử vong học pháp y
- 意思:法医死亡学
- 例句:Tử vong học pháp y giúp xác định nguyên nhân chết của người chết.(法医死亡学帮助确定死者的死因。)