• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tử vong học(死亡学)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tử vong học(各种死亡学)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的死亡学。例如:tử vong học khoa học(科学死亡学)
    1. tử vong học
  • 意思:死亡学
  • 例句:Tử vong học là một lĩnh vực học nghiên cứu về quá trình chết và các vấn đề liên quan.(死亡学是研究死亡过程及其相关问题的领域。)
  • 2. tử vong học tâm lý học
  • 意思:死亡心理学
  • 例句:Tử vong học tâm lý học quan tâm đến cách mà con người đối mặt với cái chết.(死亡心理学关注人类如何面对死亡。)
  • 3. tử vong học xã hội học
  • 意思:死亡社会学
  • 例句:Tử vong học xã hội học nghiên cứu về ảnh hưởng của cái chết đối với xã hội và văn hóa.(死亡社会学研究死亡对社会和文化的影响。)
  • 4. tử vong học pháp y
  • 意思:法医死亡学
  • 例句:Tử vong học pháp y giúp xác định nguyên nhân chết của người chết.(法医死亡学帮助确定死者的死因。)
    将“tử vong học”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tử vong:可以联想到“tử vong”(死亡),死亡学是研究死亡的学科。
  • học:可以联想到“học”(学),表示这是一个学术领域或学科。
    1. 描述死亡学的研究内容
  • 研究死亡过程:
  • Tử vong học nghiên cứu quá trình chết và các biến chất xảy ra trong cơ thể khi chết.(死亡学研究死亡过程和死亡时身体发生的变质。)
  • Tử vong học cũng quan tâm đến các vấn đề đạo đức và pháp lý liên quan đến cái chết.(死亡学也关注与死亡相关的道德和法律问题。)
  • 2. 描述死亡学的应用领域
  • 在医疗领域:
  • Tử vong học có thể giúp đỡ trong việc chăm sóc người bệnh cuối kỳ và hỗ trợ gia đình.(死亡学可以帮助照顾末期病人和支持家庭。)
  • Tử vong học có thể giúp đỡ trong việc làm rõ nguyên nhân chết trong các vụ án pháp y.(死亡学可以帮助在法医案件中明确死因。)
  • 3. 描述死亡学的教育和培训
  • 教育和培训:
  • Những người làm việc trong lĩnh vực tử vong học cần có kiến thức chuyên sâu và kỹ năng giao tiếp.(在死亡学领域工作的人需要有深厚的知识和沟通技巧。)
  • Các chương trình đào tạo tử vong học được thiết kế để cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết cho những người làm việc trong lĩnh vực này.(死亡学培训项目旨在为在该领域工作的人提供必要的知识和技能。)