- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nitơ(氮)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nitơ(各种氮)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的氮。例如:nitơ khí quyển(大气氮)
1. nitơ khí quyển- 意思:大气氮
- 例句:Nitơ khí quyển chiếm khoảng 78% trong không khí.(大气氮约占空气的78%。)
2. nitơ hóa- 意思:氮化
- 例句:Nitơ hóa là quá trình tạo ra các hợp chất chứa nitơ.(氮化是制造含氮化合物的过程。)
3. nitơ hữu cơ- 意思:有机氮
- 例句:Nitơ hữu cơ là một thành phần quan trọng trong các chất dinh dưỡng.(有机氮是营养物质中的一个重要成分。)
4. nitơ anô- 意思:氮氧化物
- 例句:Nitơ anô là một loại khí gây ô nhiễm không khí.(氮氧化物是一种空气污染物。)
5. nitơ trong thực phẩm- 意思:食品中的氮
- 例句:Nitơ trong thực phẩm có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ tăng trưởng và phát triển của cơ thể.(食品中的氮在支持身体生长和发育中起着重要作用。)
将“nitơ”与“氮”联系起来记忆:- nitơ:可以联想到“氮”(nitrogen),氮是化学元素周期表中的第7个元素。
- nitơ:可以联想到“氮气”(nitrogen gas),氮气是大气中含量最多的气体。
1. 描述氮在大气中的含量- 氮气含量:
- Nitơ chiếm một phần lớn trong không khí, giúp tạo thành các hợp chất hữu cơ.(氮在空气中占有很大比例,有助于形成有机化合物。)
2. 描述氮在农业中的应用- 氮肥使用:
- Sử dụng nitơ trong nông nghiệp giúp tăng năng suất cây trồng.(在农业中使用氮有助于提高作物产量。)
3. 描述氮在工业中的应用- 工业用途:
- Nitơ được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất hóa chất, chế tạo thuốc nổ.(氮被用于许多工业领域,如化学品生产、炸药制造。)