- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thành viên(成员)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thành viên(各个成员)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的成员。例如:thành viên trẻ(年轻成员)
1. thành viên chính thức- 意思:正式成员
- 例句:Các thành viên chính thức của câu lạc bộ đều có quyền bỏ phiếu.(俱乐部的正式成员都有投票权。)
2. thành viên dự thính- 意思:观察员成员
- 例句:Thành viên dự thính không có quyền bỏ phiếu nhưng có thể tham gia các cuộc họp.(观察员成员没有投票权,但可以参加各种会议。)
3. thành viên sáng lập- 意思:创始成员
- 例句:Các thành viên sáng lập của công ty đã làm rất nhiều công việc cho sự thành công của nó.(公司的创始成员为它的成功做了很多工作。)
4. thành viên trẻ- 意思:年轻成员
- 例句:Các thành viên trẻ của câu lạc bộ thường có nhiều ý tưởng mới mẻ.(俱乐部的年轻成员通常有很多新颖的想法。)
将“thành viên”拆分成几个部分,分别记忆:- thành:可以联想到“thành”(城),成员就像城市中的居民一样,是组织或团体的一部分。
- viên:可以联想到“viên”(员),表示一个人在某个组织或团体中的身份。
1. 描述组织或团体的成员- 组织结构:
- Các thành viên của ban quản trị đều có trách nhiệm riêng biệt.(管理委员会的每个成员都有各自的责任。)
- Các thành viên của câu lạc bộ thường họp hàng tháng để thảo luận các vấn đề.(俱乐部的成员通常每月聚会讨论问题。)
2. 描述成员的资格和权利- 成员资格:
- Để trở thành thành viên của câu lạc bộ, bạn cần phải ký tên vào danh sách thành viên.(要成为俱乐部的成员,你需要在成员名单上签名。)
- Các thành viên đều có quyền được thông báo về các sự kiện sắp diễn ra.(所有成员都有权被告知即将发生的事件。)
3. 描述成员的贡献和角色- 成员贡献:
- Các thành viên đóng góp ý tưởng và tài chính cho dự án.(成员为项目提供想法和资金。)
- Các thành viên đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và bảo trì của tổ chức.(成员在组织的发展和维护中扮演着重要角色。)