- 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:đánh bại(赢)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đánh bại(现在时),đã đánh bại(过去时),sẽ đánh bại(将来时)
- 人称:动词可以根据主语的人称进行变化。例如:tôi đánh bại(我赢),anh ấy đánh bại(他赢)
- 1. đánh bại đối thủ
- 意思:战胜对手
- 例句:Trong trận đấu hôm nay, đội tuyển của chúng tôi đã đánh bại đối thủ.(在今天的比赛中,我们的团队战胜了对手。)
- 2. đánh bại khó khăn
- 意思:克服困难
- 例句:Cậu bé đã đánh bại những khó khăn trong cuộc sống.(这个男孩在生活中克服了困难。)
- 3. đánh bạirecords
- 意思:打破记录
- 例句:Nhân vật chính đã đánh bại record về tốc độ chạy.(主角打破了跑步速度的记录。)
- 4. đánh bại mong muốn
- 意思:实现愿望
- 例句>:Nhân vật chính đã đánh bại mong muốn của mình là trở thành một nhà khoa học.(主角实现了自己成为科学家的愿望。)
- 5. đánh bại hy vọng
- 意思:破灭希望
- 例句:Kết quả thi đã đánh bại hy vọng của sinh viên.(考试成绩破灭了学生的希望。)
- 将“đánh bại”拆分成几个部分,分别记忆:
- đánh:可以联想到“đánh”(打),在竞争中“打”败对手。
- bại:可以联想到“bại”(败),即在竞争中使对方“败”下阵来。
- 1. 描述比赛结果
- 体育比赛:
- Đội tuyển bóng đá của trường đã đánh bại đội đối lập trong trận chung kết.(学校足球队在决赛中战胜了对手。)
- 2. 描述个人成就
- 学术成就:
- Sinh viên đã đánh bại những khó khăn trong nghiên cứu và đã tốt nghiệp với thành tích xuất sắc.(学生克服了研究中的困难,并以优异的成绩毕业。)
- 3. 描述团队合作
- 商业竞争:
- Công ty đã đánh bại các đối thủ cạnh tranh trong thị trường.(公司在市场上战胜了竞争对手。)