• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:quanhệtìnhdục(交媾)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các quanhệtìnhdục(各种交媾)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的交媾。例如:quanhệtìnhdục tự nhiên(自然交媾)
    1. quanhệtìnhdục tự nhiên
  • 意思:自然交媾
  • 例句:Quanhệtìnhdục tự nhiên là quá trình sinh sản tự nhiên của động vật.(自然交媾是动物自然繁殖的过程。)
  • 2. quanhệtìnhdục nhân tạo
  • 意思:人工交媾
  • 例句:Quanhệtìnhdục nhân tạo được thực hiện để giúp động vật không thể tự sinh sản.(人工交媾是为了帮助不能自然繁殖的动物。)
  • 3. quanhệtìnhdục giữa loài
  • 意思:同类交媾
  • 例句:Quanhệtìnhdục giữa loài là quá trình sinh sản giữa hai con vật cùng loại.(同类交媾是两个同种类动物之间的繁殖过程。)
  • 4. quanhệtìnhdục giữa các loài
  • 意思:异类交媾
  • 例句:Quanhệtìnhdục giữa các loài không phải lúc nào cũng thành công.(异类交媾并不总是成功的。)
    将“quanhệtìnhdục”拆分成几个部分,分别记忆:
  • quanhết:可以联想到“quan hệ”(关系),交媾是动物之间繁殖关系的一部分。
  • tínhdục:可以联想到“tính dục”(性欲),交媾是动物性欲的表现。
    1. 描述动物的交媾行为
  • 行为特征:
  • Quanhệtìnhdục là quá trình quan hệ giữa hai con vật để sinh sản.(交媾是两只动物为了繁殖而进行的行为。)
  • Quanhệtìnhdục thường diễn ra trong mùa sinh sản.(交媾通常发生在繁殖季节。)
  • 2. 描述人工交媾的应用
  • 人工繁殖:
  • Quanhệtìnhdục nhân tạo được sử dụng để bảo tồn các loài động vậtangered.(人工交媾被用来保护濒危动物。)
  • Quanhệtìnhdục nhân tạo giúp tăng số lượng con cái của động vật.(人工交媾有助于增加动物的后代数量。)