• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nhân viên(员工)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nhân viên(各位员工)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的员工。例如:nhân viên giỏi(优秀员工)
    1. nhân viên công ty
  • 意思:公司员工
  • 例句:Các nhân viên công ty đều làm việc chăm chỉ.(公司员工都勤奋工作。)
  • 2. nhân viên bán hàng
  • 意思:销售人员
  • 例句:Nhân viên bán hàng của cửa hàng này rất thân thiện.(这家商店的销售人员非常友好。)
  • 3. nhân viên hành chính
  • 意思:行政人员
  • 例句:Nhân viên hành chính phụ trách quản lý hồ sơ của công ty.(行政人员负责管理公司的档案。)
  • 4. nhân viên kỹ thuật
  • 意思:技术人员
  • 例句:Công ty cần tuyển dụng thêm nhân viên kỹ thuật.(公司需要招聘更多的技术人员。)
  • 5. nhân viên nhân sự
  • 意思:人事专员
  • 例句:Nhân viên nhân sự chịu trách nhiệm về tuyển dụng và đào tạo nhân viên.(人事专员负责招聘和培训员工。)
    将“nhân viên”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nhân:可以联想到“nhân sự”(人事),员工是人事管理的一部分。
  • viên:可以联想到“viên chức”(职位),员工在公司中担任特定的职位。
    1. 描述员工的工作状态
  • 工作态度:
  • Nhân viên công ty này luôn làm việc chăm chỉ và có tinh thần trách nhiệm cao.(这家公司的员工总是勤奋工作,具有高度的责任感。)
  • Nhân viên cần phải làm việc theo lịch trình và hoàn thành nhiệm vụ trong thời gian quy định.(员工需要按照时间表工作,并在规定时间内完成任务。)
  • 2. 描述员工的福利待遇
  • 福利待遇:
  • Công ty này cung cấp cho nhân viên nhiều quyền lợi như bảo hiểm y tế, tiền thưởng và ngày nghỉ lễ.(这家公司为员工提供许多福利,如健康保险、奖金和节假日。)
  • Nhân viên có quyền được tham gia các hoạt động văn hóa, thể thao và giải trí do công ty tổ chức.(员工有权参加公司组织的文化、体育和娱乐活动。)
  • 3. 描述员工的培训和发展
  • 培训和发展:
  • Công ty sẽ tổ chức các khóa học đào tạo cho nhân viên để nâng cao kỹ năng chuyên môn.(公司将组织培训课程,以提高员工的专业技能。)
  • Nhân viên có cơ hội được công派 đi du học hoặc tham gia các hội thảo chuyên đề.(员工有机会被公派留学或参加专业研讨会。)