• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:phongthủy(风水)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các phongthủy(各种风水)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的风水。例如:phongthủy tốt(好的风水)
    1. phongthủy tốt
  • 意思:好的风水
  • 例句:Chọn một ngôi nhà có phongthủy tốt là rất quan trọng.(选择一个风水好的房子非常重要。)
  • 2. phongthủy xấu
  • 意思:不好的风水
  • 例句:Nơi này có phongthủy xấu, không nên xây nhà ở đây.(这个地方风水不好,不应该在这里建房子。)
  • 3. phongthủy nhà ở
  • 意思:住宅风水
  • 例句:Phongthủy nhà ở của chúng tôi rất tốt, mọi thứ đều thuận lợi.(我们家的住宅风水很好,一切都很顺利。)
  • 4. phongthủy văn phòng
  • 意思:办公室风水
  • 例句:Để tăng thu nhập, bạn nên cải tiến phongthủy văn phòng của mình.(为了增加收入,你应该改善自己的办公室风水。)
    将“phongthủy”拆分成几个部分,分别记忆:
  • phong:可以联想到“phong”(风),风水中“风”代表气流,是风水学中的一个重要元素。
  • thủy:可以联想到“thủy”(水),风水中“水”代表水流,也是风水学中的另一个重要元素。
    1. 描述风水的重要性
  • 在选择住宅或办公室时:
  • Chọn một nơi có phongthủy tốt để sống hoặc làm việc sẽ giúp bạn có nhiều may mắn.(选择一个风水好的地方生活和工作会给你带来好运。)
  • 2. 描述风水的改善
  • 在改善住宅或办公室风水时:
  • Sử dụng các đồ dùng hoặc cây cảnh có ý nghĩa tích cực có thể cải thiện phongthủy của không gian sống hoặc làm việc.(使用具有积极意义的物品或植物可以改善生活或工作空间的风水。)
  • 3. 描述风水的影响
  • 在讨论风水对个人或企业的影响时:
  • Mọi người tin rằng phongthủy có ảnh hưởng lớn đến vận may của con người và doanh nghiệp.(人们相信风水对个人和企业的运气有很大的影响。)