uốnván

河内:[ʔuən˧˦vaːn˧˦] 顺化:[ʔuəŋ˦˧˥vaːŋ˦˧˥] 胡志明市:[ʔuəŋ˦˥vaːŋ˦˥]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:uốnván(破伤风)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các uốnván(各种破伤风)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的破伤风。例如:uốnván nặng(严重破伤风)

使用场景


    1. 描述破伤风的症状
  • 症状描述:
  • Một người bị uốnván thường có các triệu chứng như đau cơ, co giật và khó khăn trong việc nuốt.(破伤风患者通常有肌肉疼痛、痉挛和吞咽困难等症状。)
  • 2. 描述破伤风的预防措施
  • 预防措施:
  • Để phòng ngừa uốnván, bạn nên tiêm vaccine và giữ vết thương sạch sẽ.(为了预防破伤风,你应该接种疫苗并保持伤口清洁。)
  • 3. 描述破伤风的治疗方法
  • 治疗方法:
  • Phương pháp điều trị uốnván bao gồm sử dụng kháng sinh, antispasmodics và chăm sóc đặc biệt.(治疗破伤风的方法包括使用抗生素、抗痉挛药和特别护理。)

联想记忆法


    将“uốnván”拆分成几个部分,分别记忆:
  • uốn:可以联想到“uốn nắn”(弯曲),破伤风会导致肌肉痉挛和弯曲。
  • ván:可以联想到“ván đạn”(弹片),破伤风常由伤口中的细菌引起,类似于弹片造成的伤口。

固定搭配


    1. uốnván bệnh
  • 意思:破伤风病
  • 例句:Người bị thương có thể mắc phải uốnván bệnh nếu không được xử lý kịp thời.(受伤的人如果不及时处理可能会患上破伤风病。)
  • 2. tiêm phòng uốnván
  • 意思:破伤风疫苗
  • 例句:Sau khi bị thương, bạn nên tiêm phòng uốnván để phòng ngừa bệnh tật.(受伤后,你应该接种破伤风疫苗以预防疾病。)
  • 3. triệu chứng uốnván
  • 意思:破伤风症状
  • 例句:Một số triệu chứng của uốnván bao gồm đau cơ, khó khăn trong việc nuốt và co giật.(破伤风的一些症状包括肌肉疼痛、吞咽困难和痉挛。)