- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:mục đồng(牧童)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mục đồng(牧童们)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的牧童。例如:mục đồng trẻ(年轻的牧童)
1. mục đồng trẻ- 意思:年轻的牧童
- 例句:Mục đồng trẻ thường chăm sóc đàn chiên ở đồng cỏ.(年轻的牧童通常在草原上照顾羊群。)
2. mục đồng già- 意思:年老的牧童
- 例句:Mục đồng già có nhiều kinh nghiệm trong việc chăm sóc gia súc.(年老的牧童在照顾家畜方面有很多经验。)
3. mục đồng và đàn chiên- 意思:牧童和羊群
- 例句:Mục đồng và đàn chiên là hình ảnh quen thuộc ở vùng nông thôn.(牧童和羊群是农村常见的景象。)
4. mục đồng và con bò- 意思:牧童和牛
- 例句:Mục đồng và con bò thường đi cùng nhau trên đồng cỏ.(牧童和牛经常一起在草原上。)
5. mục đồng và cây flute- 意思:牧童和笛子
- 例句:Mục đồng thường chơi cây flute khi đi cùng đàn chiên.(牧童经常在和羊群一起时吹笛子。)
将“mục đồng”拆分成几个部分,分别记忆:- mục:可以联想到“mục đích”(目的),牧童的目的是照顾好牲畜。
- đồng:可以联想到“đồng cỏ”(草原),牧童的工作场所通常是草原。
1. 描述牧童的工作- 照顾牲畜:
- Mục đồng chăm sóc đàn chiên cẩn thận mỗi ngày.(牧童每天仔细照顾羊群。)
- Mục đồng đưa đàn chiên đi ăn cỏ ở đồng cỏ.(牧童带羊群去草原吃草。)
2. 描述牧童的生活- 乡村生活:
- Mục đồng sống một cuộc sống đơn giản và gần với tự nhiên.(牧童过着简单而亲近自然的生活。)
- Mục đồng thường chơi cây flute trong những giờ rảnh.(牧童在空闲时经常吹笛子。)
3. 描述牧童的形象- 形象特征:
- Mục đồng thường mặc quần áo giản dị và phù hợp với môi trường sống.(牧童通常穿着简单且适合生活环境的衣物。)
- Mục đồng có vẻ trẻ trung và năng động.(牧童看起来年轻而充满活力。)