- 专有名词:用来指特定的人、地点、机构或事物的名称。例如:Tân Gia Ba(新加坡)
- 单数和复数:专有名词通常不变化,没有单复数之分。
- 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰。
1. Tân Gia Ba- 意思:新加坡
- 例句:Tân Gia Ba là một quốc gia ở Đông Nam Á.(新加坡是东南亚的一个国家。)
2. Tân Gia Ba Quốc gia- 意思:新加坡国
- 例句:Tân Gia Ba Quốc gia có một hệ thống giáo dục phát triển.(新加坡国有一个发达的教育系统。)
3. Tân Gia Ba Thành phố- 意思:新加坡市
- 例句:Tân Gia Ba Thành phố là trung tâm kinh tế của quốc gia.(新加坡市是国家的经济中心。)
4. Tân Gia Ba Quốc tế- 意思:新加坡国际
- 例句:Sân bay Tân Gia Ba Quốc tế là một trong những sân bay lớn nhất châu Á.(新加坡国际机场是亚洲最大的机场之一。)
5. Tân Gia Ba Du lịch- 意思:新加坡旅游
- 例句:Du lịch Tân Gia Ba là một trải nghiệm thú vị với nhiều điểm đến du lịch nổi tiếng.(新加坡旅游是一种有趣的体验,有许多著名的旅游景点。)
将“Tân Gia Ba”与新加坡的特点联系起来记忆:- Tân Gia Ba:可以联想到“Tân”(新)和“Gia Ba”(加坡),新加坡是一个新兴的国家,位于马来半岛的末端。
- 新加坡:可以联想到“新”(Tân)和“加坡”(Gia Ba),新加坡是一个现代化的城市国家,以其清洁、绿化和高效而闻名。
1. 描述新加坡的地理位置- Địa lý địa hình:
- Tân Gia Ba nằm ở vị trí chiến lược ở cuối bán đảo Ma-lay.(新加坡位于马来半岛南端的战略位置。)
- Tân Gia Ba được bao quanh bởi nước biển, có nhiều cảng lớn.(新加坡被海洋环绕,拥有许多大型港口。)
2. 描述新加坡的文化- Văn hóa đa dạng:
- Tân Gia Ba là một quốc gia có văn hóa đa dạng, kết hợp giữa Đông và Tây.(新加坡是一个文化多元的国家,东西方文化的融合。)
- Tân Gia Ba có nhiều lễ hội và văn hóa truyền thống.(新加坡有许多节日和传统文化。)
3. 描述新加坡的经济- Kinh tế phát triển:
- Tân Gia Ba là một trung tâm tài chính và thương mại quan trọng của châu Á.(新加坡是亚洲重要的金融和商业中心。)
- Tân Gia Ba có một hệ thống quản lý kinh tế hiệu quả.(新加坡有一个高效的经济管理体制。)