• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:ĐôngBắcÁ(东北亚)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定特征的东北亚。例如:khu vực ĐôngBắcÁ phát triển(发展中的东北亚地区)
  • 1. khu vực ĐôngBắcÁ
  • 意思:东北亚地区
  • 例句:Khu vực ĐôngBắcÁ bao gồm các nước như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, và các nước khác.(东北亚地区包括中国、日本、韩国等国家。)
  • 2. hợp tác ĐôngBắcÁ
  • 意思:东北亚合作
  • 例句:Hợp tác ĐôngBắcÁ đang trở nên quan trọng hơn trong việc giải quyết các vấn đề kinh tế và an ninh.(东北亚合作在解决经济和安全问题上变得越来越重要。)
  • 3. kinh tế ĐôngBắcÁ
  • 意思:东北亚经济
  • 例句:Kinh tế ĐôngBắcÁ đang phát triển nhanh chóng, tạo ra nhiều cơ hội đầu tư.(东北亚经济正在迅速发展,创造了许多投资机会。)
  • 将“ĐôngBắcÁ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Đông:可以联想到“Đông”(东),表示方向。
  • Bắc:可以联想到“Bắc”(北),表示方向。
  • Á:可以联想到“Á”(亚),表示亚洲的一部分。
  • 1. 描述东北亚的地理位置
  • ĐôngBắcÁ nằm ở phía đông bắc của châu Á, bao gồm nhiều quốc gia có kinh tế phát triển.(东北亚位于亚洲东北部,包括许多经济发展的国家。)
  • 2. 描述东北亚的文化
  • Nhân dân ĐôngBắcÁ có nhiều tập quán và văn hóa truyền thống khác nhau.(东北亚人民有许多不同的习俗和传统文化。)
  • 3. 描述东北亚的政治关系
  • Các quốc gia ĐôngBắcÁ đang nỗ lực tăng cường quan hệ đối tác và hòa bình trong khu vực.(东北亚国家正在努力加强区域内的合作关系和和平。)