• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tínhtừ(形容词)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tính từ(各种形容词)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的形容词。例如:tínhtừ tính từ(形容词的形容词)
    1. tính từ
  • 意思:形容词
  • 例句:Trong tiếng Việt, tính từ được sử dụng để mô tả hoặc chỉ rõ hơn về tính chất của một từ.(在越南语中,形容词被用来描述或更清楚地指明一个词的性质。)
  • 2. tính từ tính từ
  • 意思:形容词的形容词
  • 例句:"Tính từ" là một tính từ dùng để chỉ một từ có chức năng mô tả.("形容词"是一个用来指一个具有描述功能的词的形容词。)
  • 3. tính từ tính từ tính từ
  • 意思:形容词的形容词的形容词
  • 例句:"Tính từ tính từ tính từ" là một từ khá hiếm gặp trong tiếng Việt.("形容词的形容词的形容词"在越南语中相当罕见。)
    将“tínhtừ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tínhtừ:可以联想到“tính”(性质)和“từ”(词),形容词是用来描述名词性质的词。
  • tínhtừ:还可以联想到“tính”(定性)和“từ”(语),形容词在语句中起到定性的作用。
    1. 描述形容词的功能
  • 功能描述:
  • Tính từ thường đứng sau danh từ để mô tả hoặc chỉ rõ hơn về tính chất của danh từ.(形容词通常放在名词后面,用以描述或更清楚地指明名词的性质。)
  • 2. 描述形容词的分类
  • 分类描述:
  • Có thể phân loại tính từ dựa trên các đặc tính như độ dài, cách sử dụng, hoặc mối quan hệ với danh từ.(可以根据长度、使用方式或与名词的关系对形容词进行分类。)