vịngữ

河内:[vi˧˨ʔŋɨ˦ˀ˥] 顺化:[vɪj˨˩ʔŋɨ˧˨] 胡志明市:[vɪj˨˩˨ŋɨ˨˩˦]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:vịngữ(谓语)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các vịngữ(各种谓语)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的谓语。例如:vịngữ chính(主要谓语)

使用场景


    1. 描述句子结构
  • 在分析句子时,我们经常需要识别谓语:
  • Vịngữ trong câu "Anh ấy đang học tiếng Việt" là "học".(句子“他正在学习越南语”中的谓语是“学习”。)
  • 2. 讨论谓语的类型
  • 在语言学中,谓语可以分为不同的类型:
  • Câu "Em cười" có vịngữ hành động, trong khi câu "Em đẹp" có vịngữ tính.(句子“她笑”有行为谓语,而句子“她漂亮”有形容词谓语。)
  • 3. 教授语法规则
  • 在教授学生如何构建句子时,解释谓语的作用:
  • Mỗi câu phải có ít nhất một vịng語 để thành một câu đầy đủ.(每个句子至少需要一个谓语才能构成一个完整的句子。)

联想记忆法


    将“vịngữ”与句子中的动词或形容词联系起来:
  • vịng語:可以联想到“vị trí”(位置),谓语在句子中扮演着核心的位置。
  • 谓语:可以联想到“語句”(句子),谓语是句子中表达动作或状态的核心部分。

固定搭配


    1. vịngữ chính
  • 意思:主要谓语
  • 例句:Trong câu này, "ăn" là vịngữ chính.(在这个句子中,“吃”是主要谓语。)
  • 2. vịngữ phụ
  • 意思:次要谓语
  • 例句:"đi" là vịngữ phụ trong câu "Em đi học".("去"是句子“我去上学”中的次要谓语。)
  • 3. vịngữ động
  • 意思:动词谓语
  • 例句:"Chạy" là vịngữ động trong câu "Cậu bé chạy nhanh".("跑"是句子“男孩跑得快”中的动词谓语。)
  • 4. vịng語 tính
  • 意思:形容词谓语
  • 例句:"Xinh" là vịngữ tính trong câu "Cô ấy xinh".("漂亮"是句子“她很漂亮”中的形容词谓语。)
  • 5. vịngữ liên kết
  • 意思:连接谓语
  • 例句:"Là" là vịngữ liên kết trong câu "Anh là giáo viên".("是"是句子“他是老师”中的连接谓语。)