• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nấm mèo(黑木耳)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nấm mèo(各种黑木耳)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的黑木耳。例如:nấm mèo tươi(新鲜的黑木耳)
    1. nấm mèo rừng
  • 意思:野生黑木耳
  • 例句:Nấm mèo rừng thường được coi là chất lượng cao hơn so với loại人工栽培.(野生黑木耳通常被认为比人工栽培的质量更好。)
  • 2. nấm mèo khô
  • 意思:干黑木耳
  • 例句:Nấm mèo khô cần được ngâm trước khi nấu ăn.(干黑木耳需要先泡发再烹饪。)
  • 3. nấm mèo tươi
  • 意思:新鲜黑木耳
  • 例句:Nấm mèo tươi có thể được sử dụng trực tiếp trong các món salad.(新鲜黑木耳可以直接用于沙拉。)
  • 4. nấm mèo nấu ăn
  • 意思:烹饪黑木耳
  • 例句:Nấm mèo nấu ăn thường được kết hợp với các loại rau và thịt.(烹饪黑木耳通常与各种蔬菜和肉类搭配。)
    将“nấm mèo”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nấm:可以联想到“nấm”(蘑菇),黑木耳属于蘑菇的一种。
  • mèo:可以联想到“mèo”(猫),因为黑木耳的颜色和形状与猫耳朵相似。
    1. 描述黑木耳的特征
  • 外观特征:
  • Nấm mèo có màu đen và hình dạng giống như tai mèo.(黑木耳呈黑色,形状像猫耳朵。)
  • Nấm mèo tươi có màu đen và mềm mại, khi khô thì trở nên cứng và nhỏ.(新鲜黑木耳呈黑色且柔软,干后则变得硬且小。)
  • 2. 描述黑木耳的营养价值
  • 健康益处:
  • Nấm mèo giàu chất xơ và vitamin, có lợi cho sức khỏe.(黑木耳富含纤维和维生素,对健康有益。)
  • Nấm mèo có khả năng giảm cholesterol trong máu.(黑木耳有助于降低血液中的胆固醇。)
  • 3. 描述黑木耳的烹饪方法
  • 烹饪技巧:
  • Nấm mèo khô cần được ngâm trong nước ấm trước khi nấu.(干黑木耳需要先在温水中泡发再烹饪。)
  • Nấm mèo có thể được nấu trong các món soup, salad hoặc kết hợp với các loại rau và thịt.(黑木耳可以煮在汤里,沙拉中,或与各种蔬菜和肉类搭配。)